Hỗ trợ thanh toán
Hướng dẫn đặt sim và thanh toán
Bước 1: ĐẶT SIM
- Quý khách điền đầy đủ thông tin và đặt hàng trên website hoặc gọi điện đến hotline để đặt hàng.
Bước 2: XÁC NHẬN ĐƠN HÀNG
- Nhân viên bán hàng sẽ gọi điện xác nhận tình trạng sim và hình thức giao hàng.
Bước 3: GIAO HÀNG
- Nhân viên của Khosimphongthuy.com giao sim đến tận nhà cho quý khách trên toàn quốc (miễn phí).
- Những đơn ở tỉnh nếu giá trị quá thấp quý khách vui lòng nhận qua chuyển phát nhanh COD hoặc hỗ trợ một phần phí nhỏ để nhân viên giao trực tiếp.
Bước 4: ĐĂNG KÝ THÔNG TIN SIM
- Nhân viên giao hàng sẽ làm thủ tục ĐKTT hoặc quý khách có thể mang sim ra nhà mạng ĐKTT miễn phí.
- Kểm tra thông tin sim quý khách soạn TTTB_số CCCD gửi 1414
- Tất cả sim quý khách mua tại Khosimphongthuy.com sẽ được ĐKTT chính chủ và được chúng tôi đảm bảo không có tranh chấp trong suốt quá trình sử dụng về sau.
Tài khoản nhận thanh toán:
MBBANK - Ngân hàng TMCP Quân Đội– Chi nhánh HCM
STK: 9799.779.779.779- Chủ Tài Khoản: Phạm Thanh Long
Quý khách có bất cứ nhu cầu hay thắc mắc gì đừng ngần ngại hãy gọi ngay cho chúng tôi theo thông tin đưới đây:
Tổng đài Hotline bán hàng: 0933.055.550
Quản lý: Mr Long - 0978.979.979
Thời gian làm việc:
- Từ 8h đến 18h hàng ngày, ngoài thời gian trên quý khách vui lòng click "Đặt mua", chúng tôi sẽ liên hệ lại với quý khách vào sáng hôm sau.
Website:
>>> Khosimphongthuy.com - Khosimphongthuy.vn - Khosimphongthuy.com.vn
>>> Simphongthuygiare.com - Simphongthuygiare.vn - Simphongthuygiare.com.vn
>>> Trungtamsimcard.com - Trungtamsimcard.vn - Trungtamsimcard.com.vn
Tự hào là nhà cung cấp sim số đẹp uy tín số 1 Việt Nam.
Rất hân hạnh được phục vụ quý khách!
Bán Hàng 1 :
0933.055550
Bán Hàng 2 :
0978.979.979
1936, 1937, 1944, 1945, 1953, 1966, 1967, 1975, 1982, 1983, 1996, 1997, 2004, 2005, 2012, 2013 , 2026 , 2027
1930, 1931, 1938, 1939, 1946, 1947, 1960, 1961, 1968, 1969, 1976, 1977, 1990, 1991, 1998, 1999, 2006, 2007, 2020 , 2021 , 2028 , 2029
1942, 1943, 1950, 1951, 1952, 1958, 1959, 1972, 1973, 1974, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019
1932, 1933, 1940, 1941, 1954, 1955, 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2000, 2001, 2014, 2015 , 2022 ,2023 ,2030
1934, 1935, 1948, 1949, 1956, 1957, 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017, 2024, 2025
Quẻ 01 |||||| Thuần Càn
(乾 qián)
Quẻ 02 :::::: Thuần Khôn
(坤 kūn)
Quẻ 07 :|:::: Địa Thủy Sư
(師 shī)
Quẻ 08 ::::|: Thủy Địa Tỷ
(比 bǐ)
Quẻ 09 |||:|| Phong Thiên Tiểu Súc
Quẻ 10 ||:||| Thiên Trạch Lý
(履 lǚ)
Quẻ 11 |||::: Địa Thiên Thái
(泰 tài)
Quẻ 12 :::||| Thiên Địa Bĩ
(否 pǐ)
Quẻ 13 |:|||| Thiên Hỏa Đồng Nhân
Quẻ 14 ||||:| Hỏa Thiên Đại Hữu
Quẻ 16 :::|:: Lôi Địa Dự
(豫 yù)
Quẻ 17 |::||: Trạch Lôi Tùy
(隨 suí)
Quẻ 18 :||::| Sơn Phong Cổ
(蠱 gǔ)
Quẻ 19 ||:::: Địa Trạch Lâm
(臨 lín)
Quẻ 22 |:|::| Sơn Hỏa Bí
(賁 bì)
Quẻ 23 :::::| Sơn Địa Bác
(剝 bō)
Quẻ 24 |::::: Địa Lôi Phục
(復 fù)
Quẻ 25 |::||| Thiên Lôi Vô Vọng
Quẻ 26 |||::| Sơn Thiên Đại Súc
Quẻ 27 |::::| Sơn Lôi Di
(頤 yí)
Quẻ 28 :||||: Trạch Phong Đại Quá
Quẻ 29 :|::|: Thuần Khảm
(坎 kǎn)
Quẻ 34 ||||:: Lôi Thiên Đại Tráng
Quẻ 35 :::|:| Hỏa Địa Tấn
(晉 jìn)
Quẻ 37 |:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân
Quẻ 39 ::|:|: Thủy Sơn Kiển
(蹇 jiǎn)
Quẻ 40 :|:|:: Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
Quẻ 41 ||:::| Sơn Trạch Tổn
(損 sǔn)
Quẻ 42 |:::|| Phong Lôi Ích
(益 yì)
Quẻ 43 |||||: Trạch Thiên Quải
(夬 guài)
Quẻ 44 :||||| Thiên Phong Cấu
(姤 gòu)
Quẻ 45 :::||: Trạch Địa Tụy
(萃 cuì)
Quẻ 46 :||::: Địa Phong Thăng
(升 shēng)
Quẻ 47 :|:||: Trạch Thủy Khốn
(困 kùn)
Quẻ 48 :||:|: Thủy Phong Tỉnh
(井 jǐng)
Quẻ 49 |:|||: Trạch Hỏa Cách
(革 gé)
Quẻ 50 :|||:| Hỏa Phong Đỉnh
(鼎 dǐng)
Quẻ 51 |::|:: Thuần Chấn
(震 zhèn)
Quẻ 52 ::|::| Thuần Cấn
(艮 gèn)
Quẻ 53 ::|:|| Phong Sơn Tiệm
(漸 jiàn)
Quẻ 54 ||:|:: Lôi Trạch Quy Muội
(歸妹 guī mèi)
Quẻ 55 |:||:: Lôi Hỏa Phong
(豐 feng1)
Quẻ 56 ::||:| Hỏa Sơn Lữ
(旅 lu3)
Quẻ 57 :||:|| Thuần Tốn
(巽 xùn)
Quẻ 58 ||:||: Thuần Đoài
(兌 duì)
Quẻ 59 :|::|| Phong Thủy Hoán
(渙 huàn)
Quẻ 60 ||::|: Thủy Trạch Tiết
(節 jié)
Quẻ 61 ||::|| Phong Trạch Trung Phu
Quẻ 62 ::||:: Lôi Sơn Tiểu Quá
(小過 xiǎo guò)
Quẻ 63 |:|:|: Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
Quẻ 64 :|:|:| Hỏa Thủy Vị Tế
(未濟 wèi jì)