» SIM ĐẸP THEO NHÀ MẠNG
» SIM ĐẸP THEO MỆNH CHỦ
XEM PHONG THỦY
Bạn muốn biết sim của bạn có ý nghĩa ra sao ư? hãy kiểm tra cùng chúng tôi.
THỐNG KÊ SIM
TƯ VẤN PHONG THỦY

Số Thuật - Vận mệnh con người

Số thuật (Numerology) là việc nghiên cứu ý nghĩa của các con số và ảnh hưởng của nó tới cuộc…

Ý nghĩa các con số

  Sim số :   00 : trứng vịt 01 - 41 - 81 : con cá trắng 02 -…

Quẻ 64 :|:|:| Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì)

      Quẻ Hỏa Thủy Vị Tế (đồ hình :|:|:|) còn gọi là quẻ Vị Tế (未濟 wẽi jĩ),…

Quẻ 63 |:|:|: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì)

      Thủy Hỏa Ký Tế (đồ hình |:|:|:) còn gọi là Ký Tế (既濟 jĩ jĩ), là quẻ…

 
             Đồ Hình Lạc Thư
  - Chu kì dòng khí luân phiên trong  8 đường  kinh .
 - Tượng Số Tiên Thiên Địa Cầu Phân Cực Bắc Nam
 - Ngũ hành tương khắc trong Hà đồ và Bát quái Hậu thiên
 - Chu kỳ dòng khí luân phiên trong 12 đường kinh.
 - Hệ 64 quẻ Tiên thiên và Hà đồ 1
 - Hệ 64 quẻ Tiên thiên và Hà đồ 2
 - Bát quái Tiên thiên nhị phân
 - Tượng Số Tiên Thiên Bán Cầu Bắc
 - Tượng Số Tiên Thiên Bán Cầu Nam
TÌM KIẾM SIM
Nam Nữ
Giá từ :    »    VNĐ

Sắp xếp theo giá: Giảm dần   Tăng dần   Ngẫu nhiên  
Tìm theo số đẹp   Tìm theo phong thủy  

Hotkey: *9999, *8888, *6789, 09*6868, 090*, 091*, 098*, 0888*
[ Hướng dẫn tìm sim ]

DANH SÁCH SIM HỢP VỚI THÂN CHỦ nữ mệnh mộc

0948.795.022

Giá: 500,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0908.791.822

Giá: 500,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0961.495.228

Giá: 400,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0862.392.880

Giá: 500,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0908.614.855

Giá: 500,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0901.928.737

Giá: 500,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0937.241.848

Giá: 400,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0949.082.446

Giá: 350,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

9/10

0937.086.292

Giá: 500,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0908.194.717

Giá: 400,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0888.030.667

Giá: 500,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0967.708.117

Giá: 500,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0888.480.226

Giá: 400,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0933.248.377

Giá: 400,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0888.561.550

Giá: 500,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0989.726.221

Giá: 500,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0908.480.449

Giá: 400,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

9/10

0868.072.177

Giá: 500,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0942.865.705

Giá: 350,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0984.490.255

Giá: 350,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0862.602.877

Giá: 500,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0942.376.807

Giá: 350,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0946.385.722

Giá: 500,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0936.728.722

Giá: 500,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0981.213.877

Giá: 500,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0908.947.225

Giá: 400,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

9/10

0948.815.722

Giá: 500,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

9/10

0964.510.885

Giá: 450,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0862.635.880

Giá: 500,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0862.653.880

Giá: 500,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0937.558.522

Giá: 500,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0984.372.454

Giá: 350,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0981.854.155

Giá: 400,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0908.426.944

Giá: 350,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0908.478.424

Giá: 350,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0862.785.118

Giá: 500,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0326.377.585

Giá: 350,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0862.652.881

Giá: 500,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0932.073.877

Giá: 500,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0961.087.717

Giá: 500,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0384.758.191

Giá: 300,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0985.630.447

Giá: 350,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0888.471.055

Giá: 400,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0862.517.881

Giá: 500,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0376.234.786

Giá: 350,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0908.893.522

Giá: 500,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0981.534.727

Giá: 400,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0937.564.282

Giá: 350,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0946.085.770

Giá: 500,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0949.38.4441

Giá: 400,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0948.76.4440

Giá: 500,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0948.221.776

Giá: 500,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0868.289.005

Giá: 500,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0328.740.688

Giá: 350,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0972.781.255

Giá: 500,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0374.284.279

Giá: 350,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0937.841.077

Giá: 400,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0868.314.808

Giá: 400,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0931.507.885

Giá: 500,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0862.701.877

Giá: 500,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0968.318.722

Giá: 500,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0907.863.922

Giá: 500,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0948.859.030

Giá: 350,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

9/10

0382.779.550

Giá: 350,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0395.425.288

Giá: 350,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0869.725.081

Giá: 350,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0937.728.505

Giá: 500,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0937.50.24.88

Giá: 500,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0523.909.882

Giá: 400,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0986.862.700

Giá: 500,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0924.992.380

Giá: 350,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0988.460.722

Giá: 400,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0376.527.088

Giá: 350,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0938.057.455

Giá: 350,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0938.087.443

Giá: 350,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0946.718.722

Giá: 400,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0938.154.772

Giá: 350,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0908.264.881

Giá: 500,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

9/10

0933.324.787

Giá: 400,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0961.804.558

Giá: 450,000

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

 1 2 3 >  Cuối »

TÌM SIM THEO NĂM SINH

Nam Nữ

  • HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

    NV1 : 0933.055550

    NV2 : 0988.055550

    Khiếu Nại :

    - 0978.979.979

    ĐẶT HÀNG SIM
    TIN MỚI
    SIM KHUYẾN MÃI

    Bạn Thuộc Mệnh Gì ?

    Ngũ hành mệnh Thủy 

    1936, 1937, 1944, 1945, 1953, 1966, 1967, 1975, 1982, 1983, 1996, 1997, 2004, 2005, 2012, 2013

    Ngũ hành mệnh Thổ

    1930, 1931, 1938, 1939, 1946, 1947, 1960, 1961, 1968, 1969, 1976, 1977, 1990, 1991, 1998, 1999, 2006, 2007, 2020

    Ngũ hành mệnh Mộc

    1942, 1943, 1950, 1951, 1952, 1958, 1959, 1972, 1973, 1974, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019

    Ngũ hành mệnh Kim

    1932, 1933, 1940, 1941, 1954, 1955, 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2000, 2001, 2014, 2015

    Ngũ hành mệnh Hỏa

    1934, 1935, 1948, 1949, 1956, 1957, 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017

    SIM GIÁ RẺ
    THỐNG KÊ TRUY CẬP
    - Dịch giải 64 quẻ -

    Quẻ 01 |||||| Thuần Càn 
    (乾 qián)

    Quẻ 02 :::::: Thuần Khôn 
    (坤 kūn)

    Quẻ 03 |:::|: Thủy Lôi Truân

    (屯 chún)

    Quẻ 04 :|:::| Sơn Thủy Mông

    (蒙 méng)

    Quẻ 05 |||:|: Thủy Thiên Nhu

    (需 xū)

    Quẻ 06 :|:||| Thiên Thủy Tụng

    (訟 sòng)

    Quẻ 07 :|:::: Địa Thủy Sư
    (師 shī)

    Quẻ 08 ::::|: Thủy Địa Tỷ
    (比 bǐ)

    Quẻ 09 |||:|| Phong Thiên Tiểu Súc

    (小畜 xiǎo chù)

    Quẻ 10 ||:||| Thiên Trạch Lý 
    (履 lǚ)

    Quẻ 11 |||::: Địa Thiên Thái
    (泰 tài)

    Quẻ 12 :::||| Thiên Địa Bĩ
    (否 pǐ)

    Quẻ 13 |:|||| Thiên Hỏa Đồng Nhân

    (同人 tóng rén)

    Quẻ 14 ||||:| Hỏa Thiên Đại Hữu

    (大有 dà yǒu)

    Quẻ 15 ::|::: Địa Sơn Khiêm

    (謙 qiān)

    Quẻ 16 :::|:: Lôi Địa Dự 
    (豫 yù)

    Quẻ 17 |::||: Trạch Lôi Tùy 
    (隨 suí)

    Quẻ 18 :||::| Sơn Phong Cổ 
    (蠱 gǔ)

    Quẻ 19 ||:::: Địa Trạch Lâm 
    (臨 lín)

    Quẻ 20 ::::|| Phong Địa Quan

    (觀 guān)

    Quẻ 21 |::|:| Hỏa Lôi Phệ Hạp

    (噬嗑 shì kè)

    Quẻ 22 |:|::| Sơn Hỏa Bí 
    (賁 bì)

    Quẻ 23 :::::| Sơn Địa Bác 
    (剝 bō)

    Quẻ 24 |::::: Địa Lôi Phục
    (復 fù)

    Quẻ 25 |::||| Thiên Lôi Vô Vọng

    (無妄 wú wàng)

    Quẻ 26 |||::| Sơn Thiên Đại Súc

    (大畜 dà chù)

    Quẻ 27 |::::| Sơn Lôi Di 
    (頤 yí)

    Quẻ 28 :||||: Trạch Phong Đại Quá

    (大過 dà guò)

    Quẻ 29 :|::|: Thuần Khảm 
    (坎 kǎn)

    Quẻ 30 |:||:| Thuần Ly 
    (離 lí)

     Quẻ 31 ::|||: Trạch Sơn Hàm

    (咸 xián)

     Quẻ 32 :|||:: Lôi Phong Hằng

    (恆 héng)

     Quẻ 33 ::|||| Thiên Sơn Độn

    (遯 dùn)

    Quẻ 34 ||||:: Lôi Thiên Đại Tráng

    (大壯 dà zhuàng)

    Quẻ 35 :::|:| Hỏa Địa Tấn 
    (晉 jìn)

    Quẻ 36 |:|::: Địa Hỏa Minh Di

    (明夷 míng yí)

    Quẻ 37 |:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân

    (家人 jiā rén)

    Quẻ 38 ||:|:| Hỏa Trạch Khuê

    (睽 kuí)

    Quẻ 39 ::|:|: Thủy Sơn Kiển 
    (蹇 jiǎn)

    Quẻ 40 :|:|:: Lôi Thủy Giải
    (解 xiè)

    Quẻ 41 ||:::| Sơn Trạch Tổn 
    (損 sǔn)

    Quẻ 42 |:::|| Phong Lôi Ích 
    (益 yì)

    Quẻ 43 |||||: Trạch Thiên Quải 
    (夬 guài)

    Quẻ 44 :||||| Thiên Phong Cấu 
    (姤 gòu)

    Quẻ 45 :::||: Trạch Địa Tụy 
    (萃 cuì)

    Quẻ 46 :||::: Địa Phong Thăng 
    (升 shēng)

    Quẻ 47 :|:||: Trạch Thủy Khốn
    (困 kùn)

    Quẻ 48 :||:|: Thủy Phong Tỉnh
    (井 jǐng)

    Quẻ 49 |:|||: Trạch Hỏa Cách 
    (革 gé)

    Quẻ 50 :|||:| Hỏa Phong Đỉnh
    (鼎 dǐng)

    Quẻ 51 |::|:: Thuần Chấn 
    (震 zhèn)

    Quẻ 52 ::|::| Thuần Cấn 
    (艮 gèn)

    Quẻ 53 ::|:|| Phong Sơn Tiệm 
    (漸 jiàn)

    Quẻ 54 ||:|:: Lôi Trạch Quy Muội 
    (歸妹 
    guī mèi)

    Quẻ 55 |:||:: Lôi Hỏa Phong 
    (豐 feng1)

    Quẻ 56 ::||:| Hỏa Sơn Lữ 
    (旅 lu3)

    Quẻ 57 :||:|| Thuần Tốn 
    (巽 xùn)

    Quẻ 58 ||:||: Thuần Đoài 
    (兌 duì)

    Quẻ 59 :|::|| Phong Thủy Hoán
    (渙 huàn)

    Quẻ 60 ||::|: Thủy Trạch Tiết
    (節 jié)

     

    Quẻ 61 ||::|| Phong Trạch Trung Phu

    (中孚 zhōng fú)

    Quẻ 62 ::||:: Lôi Sơn Tiểu Quá 
    (小過 xiǎo guò)

    Quẻ 63 |:|:|: Thủy Hỏa Ký Tế 
    (既濟 jì jì)

    Quẻ 64 :|:|:| Hỏa Thủy Vị Tế 
    (未濟 wèi jì)

     

     Text Link :Sim số đẹp | Sim giá rẻ | Sim phong thủy | Sim năm sinh Sim so dep | Sim gia re | Sim phong thuy | Sim nam sinh |  Sim so dep viettel | Sim so dep Mobi | Sim so dep Vina | Sim so dep vietnamobile | Sim giá rẻ | Sim so dep

    GOOGLE SEARCH TAGS