» SIM ĐẸP THEO NHÀ MẠNG
» SIM ĐẸP THEO MỆNH CHỦ
XEM PHONG THỦY
Bạn muốn biết sim của bạn có ý nghĩa ra sao ư? hãy kiểm tra cùng chúng tôi.
THỐNG KÊ SIM
TƯ VẤN PHONG THỦY

Số Thuật - Vận mệnh con người

Số thuật (Numerology) là việc nghiên cứu ý nghĩa của các con số và ảnh hưởng của nó tới cuộc…

Ý nghĩa các con số

  Sim số :   00 : trứng vịt 01 - 41 - 81 : con cá trắng 02 -…

Quẻ 64 :|:|:| Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì)

      Quẻ Hỏa Thủy Vị Tế (đồ hình :|:|:|) còn gọi là quẻ Vị Tế (未濟 wẽi jĩ),…

Quẻ 63 |:|:|: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì)

      Thủy Hỏa Ký Tế (đồ hình |:|:|:) còn gọi là Ký Tế (既濟 jĩ jĩ), là quẻ…

 
             Đồ Hình Lạc Thư
  - Chu kì dòng khí luân phiên trong  8 đường  kinh .
 - Tượng Số Tiên Thiên Địa Cầu Phân Cực Bắc Nam
 - Ngũ hành tương khắc trong Hà đồ và Bát quái Hậu thiên
 - Chu kỳ dòng khí luân phiên trong 12 đường kinh.
 - Hệ 64 quẻ Tiên thiên và Hà đồ 1
 - Hệ 64 quẻ Tiên thiên và Hà đồ 2
 - Bát quái Tiên thiên nhị phân
 - Tượng Số Tiên Thiên Bán Cầu Bắc
 - Tượng Số Tiên Thiên Bán Cầu Nam
TÌM KIẾM SIM
Nam Nữ
Giá từ :    »    VNĐ

Sắp xếp theo giá: Giảm dần   Tăng dần   Ngẫu nhiên  
Tìm theo số đẹp   Tìm theo phong thủy  

Hotkey: *9999, *8888, *6789, 09*6868, 090*, 091*, 098*, 0888*
[ Hướng dẫn tìm sim ]

DANH SÁCH SIM HỢP VỚI THÂN CHỦ nam mệnh thổ

0814.30.34.39

Giá: 2,660,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0902106188

Giá: 1,800,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0902.35.35.08

Giá: 1,200,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

9/10

0901.320.668

Giá: 2,400,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0825.901.901

Giá: 6,250,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0812.62.11.68

Giá: 1,800,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0814.416.416

Giá: 5,000,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0823.461.461

Giá: 5,000,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0818.00.33.66

Giá: 19,000,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0902.342.168

Giá: 1,800,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0528.310.655

Giá: 300,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0818.300.168

Giá: 1,500,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0901.321.388

Giá: 1,000,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0786.600.611

Giá: 2,090,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0368.100.179

Giá: 2,090,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0901.280.339

Giá: 2,160,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0829.341.341

Giá: 5,000,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0528.310.637

Giá: 300,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0941.038.505

Giá: 500,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0358.070.336

Giá: 300,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0985.910.030

Giá: 500,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0946.58.0003

Giá: 900,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0911.907.008

Giá: 500,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

090807.5.060

Giá: 600,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

9/10

0366.30.30.68

Giá: 900,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0943.88.1110

Giá: 900,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0931.10.61.68

Giá: 1,500,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

093.861.1133

Giá: 1,710,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0814.030.379

Giá: 1,500,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0943.92.0008

Giá: 900,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0931.071.338

Giá: 700,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0933.817.220

Giá: 500,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0971.15.12.18

Giá: 1,500,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0338.000.966

Giá: 2,660,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0963.078.101

Giá: 500,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0901.805.903

Giá: 500,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0901.805.606

Giá: 900,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0908.016.344

Giá: 350,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0941.389.010

Giá: 400,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0836.100.368

Giá: 1,500,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0933.23.10.86

Giá: 1,500,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0837.76.1102

Giá: 1,500,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0398.4.5.2013

Giá: 4,270,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0903.02.1389

Giá: 2,400,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0832.641.641

Giá: 5,000,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0823.416.416

Giá: 5,000,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0937.108.133

Giá: 500,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0961.283.060

Giá: 400,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0901.805.660

Giá: 500,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0908.056.331

Giá: 500,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0392.303.168

Giá: 4,270,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0961.283.006

Giá: 500,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0938.30.90.30

Giá: 1,800,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0901.44.00.89

Giá: 1,200,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

9/10

0933.031.808

Giá: 600,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0981.620.711

Giá: 500,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0968.172.110

Giá: 500,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0855.3333.14

Giá: 1,600,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0908.370.611

Giá: 500,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0908.763.020

Giá: 500,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

9/10

0921.161.168

Giá: 1,710,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0961.30.0808

Giá: 1,710,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0901.618.055

Giá: 500,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0972.186.101

Giá: 500,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0961.283.033

Giá: 500,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0908.029.511

Giá: 500,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

9/10

0985.530.122

Giá: 500,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0363.863.321

Giá: 350,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0901.26.30.86

Giá: 1,200,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0901.683.080

Giá: 500,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0832.164.164

Giá: 5,000,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0938.064.122

Giá: 350,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0828.314.315

Giá: 2,090,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0908.160.335

Giá: 500,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0938.12.18.12

Giá: 1,440,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0797.08.1111

Giá: 38,000,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0938.034.161

Giá: 350,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0901.360.268

Giá: 2,400,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0901.411.289

Giá: 1,000,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0845.531.531

Giá: 5,000,000

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

 1 2 3 >  Cuối »

TÌM SIM THEO NĂM SINH

Nam Nữ

  • HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

    NV1 : 0933.055550

    NV2 : 0988.055550

    Khiếu Nại :

    - 0978.979.979

    ĐẶT HÀNG SIM
    TIN MỚI
    SIM KHUYẾN MÃI

    Bạn Thuộc Mệnh Gì ?

    Ngũ hành mệnh Thủy 

    1936, 1937, 1944, 1945, 1953, 1966, 1967, 1975, 1982, 1983, 1996, 1997, 2004, 2005, 2012, 2013

    Ngũ hành mệnh Thổ

    1930, 1931, 1938, 1939, 1946, 1947, 1960, 1961, 1968, 1969, 1976, 1977, 1990, 1991, 1998, 1999, 2006, 2007, 2020

    Ngũ hành mệnh Mộc

    1942, 1943, 1950, 1951, 1952, 1958, 1959, 1972, 1973, 1974, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019

    Ngũ hành mệnh Kim

    1932, 1933, 1940, 1941, 1954, 1955, 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2000, 2001, 2014, 2015

    Ngũ hành mệnh Hỏa

    1934, 1935, 1948, 1949, 1956, 1957, 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017

    SIM GIÁ RẺ
    THỐNG KÊ TRUY CẬP
    - Dịch giải 64 quẻ -

    Quẻ 01 |||||| Thuần Càn 
    (乾 qián)

    Quẻ 02 :::::: Thuần Khôn 
    (坤 kūn)

    Quẻ 03 |:::|: Thủy Lôi Truân

    (屯 chún)

    Quẻ 04 :|:::| Sơn Thủy Mông

    (蒙 méng)

    Quẻ 05 |||:|: Thủy Thiên Nhu

    (需 xū)

    Quẻ 06 :|:||| Thiên Thủy Tụng

    (訟 sòng)

    Quẻ 07 :|:::: Địa Thủy Sư
    (師 shī)

    Quẻ 08 ::::|: Thủy Địa Tỷ
    (比 bǐ)

    Quẻ 09 |||:|| Phong Thiên Tiểu Súc

    (小畜 xiǎo chù)

    Quẻ 10 ||:||| Thiên Trạch Lý 
    (履 lǚ)

    Quẻ 11 |||::: Địa Thiên Thái
    (泰 tài)

    Quẻ 12 :::||| Thiên Địa Bĩ
    (否 pǐ)

    Quẻ 13 |:|||| Thiên Hỏa Đồng Nhân

    (同人 tóng rén)

    Quẻ 14 ||||:| Hỏa Thiên Đại Hữu

    (大有 dà yǒu)

    Quẻ 15 ::|::: Địa Sơn Khiêm

    (謙 qiān)

    Quẻ 16 :::|:: Lôi Địa Dự 
    (豫 yù)

    Quẻ 17 |::||: Trạch Lôi Tùy 
    (隨 suí)

    Quẻ 18 :||::| Sơn Phong Cổ 
    (蠱 gǔ)

    Quẻ 19 ||:::: Địa Trạch Lâm 
    (臨 lín)

    Quẻ 20 ::::|| Phong Địa Quan

    (觀 guān)

    Quẻ 21 |::|:| Hỏa Lôi Phệ Hạp

    (噬嗑 shì kè)

    Quẻ 22 |:|::| Sơn Hỏa Bí 
    (賁 bì)

    Quẻ 23 :::::| Sơn Địa Bác 
    (剝 bō)

    Quẻ 24 |::::: Địa Lôi Phục
    (復 fù)

    Quẻ 25 |::||| Thiên Lôi Vô Vọng

    (無妄 wú wàng)

    Quẻ 26 |||::| Sơn Thiên Đại Súc

    (大畜 dà chù)

    Quẻ 27 |::::| Sơn Lôi Di 
    (頤 yí)

    Quẻ 28 :||||: Trạch Phong Đại Quá

    (大過 dà guò)

    Quẻ 29 :|::|: Thuần Khảm 
    (坎 kǎn)

    Quẻ 30 |:||:| Thuần Ly 
    (離 lí)

     Quẻ 31 ::|||: Trạch Sơn Hàm

    (咸 xián)

     Quẻ 32 :|||:: Lôi Phong Hằng

    (恆 héng)

     Quẻ 33 ::|||| Thiên Sơn Độn

    (遯 dùn)

    Quẻ 34 ||||:: Lôi Thiên Đại Tráng

    (大壯 dà zhuàng)

    Quẻ 35 :::|:| Hỏa Địa Tấn 
    (晉 jìn)

    Quẻ 36 |:|::: Địa Hỏa Minh Di

    (明夷 míng yí)

    Quẻ 37 |:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân

    (家人 jiā rén)

    Quẻ 38 ||:|:| Hỏa Trạch Khuê

    (睽 kuí)

    Quẻ 39 ::|:|: Thủy Sơn Kiển 
    (蹇 jiǎn)

    Quẻ 40 :|:|:: Lôi Thủy Giải
    (解 xiè)

    Quẻ 41 ||:::| Sơn Trạch Tổn 
    (損 sǔn)

    Quẻ 42 |:::|| Phong Lôi Ích 
    (益 yì)

    Quẻ 43 |||||: Trạch Thiên Quải 
    (夬 guài)

    Quẻ 44 :||||| Thiên Phong Cấu 
    (姤 gòu)

    Quẻ 45 :::||: Trạch Địa Tụy 
    (萃 cuì)

    Quẻ 46 :||::: Địa Phong Thăng 
    (升 shēng)

    Quẻ 47 :|:||: Trạch Thủy Khốn
    (困 kùn)

    Quẻ 48 :||:|: Thủy Phong Tỉnh
    (井 jǐng)

    Quẻ 49 |:|||: Trạch Hỏa Cách 
    (革 gé)

    Quẻ 50 :|||:| Hỏa Phong Đỉnh
    (鼎 dǐng)

    Quẻ 51 |::|:: Thuần Chấn 
    (震 zhèn)

    Quẻ 52 ::|::| Thuần Cấn 
    (艮 gèn)

    Quẻ 53 ::|:|| Phong Sơn Tiệm 
    (漸 jiàn)

    Quẻ 54 ||:|:: Lôi Trạch Quy Muội 
    (歸妹 
    guī mèi)

    Quẻ 55 |:||:: Lôi Hỏa Phong 
    (豐 feng1)

    Quẻ 56 ::||:| Hỏa Sơn Lữ 
    (旅 lu3)

    Quẻ 57 :||:|| Thuần Tốn 
    (巽 xùn)

    Quẻ 58 ||:||: Thuần Đoài 
    (兌 duì)

    Quẻ 59 :|::|| Phong Thủy Hoán
    (渙 huàn)

    Quẻ 60 ||::|: Thủy Trạch Tiết
    (節 jié)

     

    Quẻ 61 ||::|| Phong Trạch Trung Phu

    (中孚 zhōng fú)

    Quẻ 62 ::||:: Lôi Sơn Tiểu Quá 
    (小過 xiǎo guò)

    Quẻ 63 |:|:|: Thủy Hỏa Ký Tế 
    (既濟 jì jì)

    Quẻ 64 :|:|:| Hỏa Thủy Vị Tế 
    (未濟 wèi jì)

     

     Text Link :Sim số đẹp | Sim giá rẻ | Sim phong thủy | Sim năm sinh Sim so dep | Sim gia re | Sim phong thuy | Sim nam sinh |  Sim so dep viettel | Sim so dep Mobi | Sim so dep Vina | Sim so dep vietnamobile | Sim giá rẻ | Sim so dep

    GOOGLE SEARCH TAGS