STT | Số Sim | Giá VNĐ | Ngủ hành | Nhà mạng | Chi tiết | |
0 | 0818.89.89.89 | 390.000.000 | Mộc | Ý nghĩa | ||
1 | 0816.89.89.89 | 350.000.000 | Kim | Ý nghĩa | ||
2 | 099.36.56789 | 300.000.000 | Thủy | Ý nghĩa | ||
3 | 0993.92.92.92 | 300.000.000 | Thủy | Ý nghĩa | ||
4 | 0996.779.779 | 300.000.000 | Thủy | Ý nghĩa | ||
5 | 0792.888.999 | 250.000.000 | Mộc | Ý nghĩa | ||
6 | 0777.31.9999 | 200.000.000 | Mộc | Ý nghĩa | ||
7 | 0996.61.61.61 | 200.000.000 | Mộc | Ý nghĩa | ||
8 | 099.679.6789 | 200.000.000 | Thủy | Ý nghĩa | ||
9 | 0968.000.111 | 180.000.000 | Kim | Ý nghĩa |
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
9/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Điểm
10/10
Bán Hàng 1 :
0933.055550
Bán Hàng 2 :
0978.979.979
1936, 1937, 1944, 1945, 1953, 1966, 1967, 1975, 1982, 1983, 1996, 1997, 2004, 2005, 2012, 2013 , 2026 , 2027
1930, 1931, 1938, 1939, 1946, 1947, 1960, 1961, 1968, 1969, 1976, 1977, 1990, 1991, 1998, 1999, 2006, 2007, 2020 , 2021 , 2028 , 2029
1942, 1943, 1950, 1951, 1952, 1958, 1959, 1972, 1973, 1974, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019
1932, 1933, 1940, 1941, 1954, 1955, 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2000, 2001, 2014, 2015 , 2022 ,2023 ,2030
1934, 1935, 1948, 1949, 1956, 1957, 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017, 2024, 2025
Quẻ 01 |||||| Thuần Càn
(乾 qián)
Quẻ 02 :::::: Thuần Khôn
(坤 kūn)
Quẻ 07 :|:::: Địa Thủy Sư
(師 shī)
Quẻ 08 ::::|: Thủy Địa Tỷ
(比 bǐ)
Quẻ 09 |||:|| Phong Thiên Tiểu Súc
Quẻ 10 ||:||| Thiên Trạch Lý
(履 lǚ)
Quẻ 11 |||::: Địa Thiên Thái
(泰 tài)
Quẻ 12 :::||| Thiên Địa Bĩ
(否 pǐ)
Quẻ 13 |:|||| Thiên Hỏa Đồng Nhân
Quẻ 14 ||||:| Hỏa Thiên Đại Hữu
Quẻ 16 :::|:: Lôi Địa Dự
(豫 yù)
Quẻ 17 |::||: Trạch Lôi Tùy
(隨 suí)
Quẻ 18 :||::| Sơn Phong Cổ
(蠱 gǔ)
Quẻ 19 ||:::: Địa Trạch Lâm
(臨 lín)
Quẻ 22 |:|::| Sơn Hỏa Bí
(賁 bì)
Quẻ 23 :::::| Sơn Địa Bác
(剝 bō)
Quẻ 24 |::::: Địa Lôi Phục
(復 fù)
Quẻ 25 |::||| Thiên Lôi Vô Vọng
Quẻ 26 |||::| Sơn Thiên Đại Súc
Quẻ 27 |::::| Sơn Lôi Di
(頤 yí)
Quẻ 28 :||||: Trạch Phong Đại Quá
Quẻ 29 :|::|: Thuần Khảm
(坎 kǎn)
Quẻ 34 ||||:: Lôi Thiên Đại Tráng
Quẻ 35 :::|:| Hỏa Địa Tấn
(晉 jìn)
Quẻ 37 |:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân
Quẻ 39 ::|:|: Thủy Sơn Kiển
(蹇 jiǎn)
Quẻ 40 :|:|:: Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
Quẻ 41 ||:::| Sơn Trạch Tổn
(損 sǔn)
Quẻ 42 |:::|| Phong Lôi Ích
(益 yì)
Quẻ 43 |||||: Trạch Thiên Quải
(夬 guài)
Quẻ 44 :||||| Thiên Phong Cấu
(姤 gòu)
Quẻ 45 :::||: Trạch Địa Tụy
(萃 cuì)
Quẻ 46 :||::: Địa Phong Thăng
(升 shēng)
Quẻ 47 :|:||: Trạch Thủy Khốn
(困 kùn)
Quẻ 48 :||:|: Thủy Phong Tỉnh
(井 jǐng)
Quẻ 49 |:|||: Trạch Hỏa Cách
(革 gé)
Quẻ 50 :|||:| Hỏa Phong Đỉnh
(鼎 dǐng)
Quẻ 51 |::|:: Thuần Chấn
(震 zhèn)
Quẻ 52 ::|::| Thuần Cấn
(艮 gèn)
Quẻ 53 ::|:|| Phong Sơn Tiệm
(漸 jiàn)
Quẻ 54 ||:|:: Lôi Trạch Quy Muội
(歸妹 guī mèi)
Quẻ 55 |:||:: Lôi Hỏa Phong
(豐 feng1)
Quẻ 56 ::||:| Hỏa Sơn Lữ
(旅 lu3)
Quẻ 57 :||:|| Thuần Tốn
(巽 xùn)
Quẻ 58 ||:||: Thuần Đoài
(兌 duì)
Quẻ 59 :|::|| Phong Thủy Hoán
(渙 huàn)
Quẻ 60 ||::|: Thủy Trạch Tiết
(節 jié)
Quẻ 61 ||::|| Phong Trạch Trung Phu
Quẻ 62 ::||:: Lôi Sơn Tiểu Quá
(小過 xiǎo guò)
Quẻ 63 |:|:|: Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
Quẻ 64 :|:|:| Hỏa Thủy Vị Tế
(未濟 wèi jì)