» SIM ĐẸP THEO NHÀ MẠNG

» SIM HỢP THEO MỆNH CHỦ
Bạn muốn biết sim của bạn có ý nghĩa ra sao ư? hãy kiểm tra cùng chúng tôi.

THỐNG KÊ SIM
  • 60.056 Sim
  • 33.395 Sim
  • 41.727 Sim
  • 17.122 Sim

             Đồ Hình Lạc Thư
  - Chu kì dòng khí luân phiên trong  8 đường  kinh .
 - Tượng Số Tiên Thiên Địa Cầu Phân Cực Bắc Nam
 - Ngũ hành tương khắc trong Hà đồ và Bát quái Hậu thiên
 - Chu kỳ dòng khí luân phiên trong 12 đường kinh.
 - Hệ 64 quẻ Tiên thiên và Hà đồ 1
 - Hệ 64 quẻ Tiên thiên và Hà đồ 2
 - Bát quái Tiên thiên nhị phân
 - Tượng Số Tiên Thiên Bán Cầu Bắc
 - Tượng Số Tiên Thiên Bán Cầu Nam
Hotkey: *9999, *8888, *6789, 09*6868, 090*, 091*, 098*, 0888*    [ Hướng dẫn tìm sim ]
DANH SÁCH SIM SỐ ĐẸP
STT Số Sim Giá VNĐ Ngủ hành Nhà mạng Chi tiết
0 0818.89.89.89 390.000.000 Mộc
Ý nghĩa
1 0816.89.89.89 350.000.000 Kim
Ý nghĩa
2 099.36.56789 300.000.000 Thủy
Ý nghĩa
3 0993.92.92.92 300.000.000 Thủy
Ý nghĩa
4 0996.779.779 300.000.000 Thủy
Ý nghĩa
5 0792.888.999 250.000.000 Mộc
Ý nghĩa
6 0777.31.9999 200.000.000 Mộc
Ý nghĩa
7 0996.61.61.61 200.000.000 Mộc
Ý nghĩa
8 099.679.6789 200.000.000 Thủy
Ý nghĩa
9 0968.000.111 180.000.000 Kim
Ý nghĩa
 1 2 3 >  Cuối »
XEM PHONG THỦY SIM SỐ
Giới tính: Nam Nữ
   
SIM PHONG THỦY HỢP NAM MỆNH KIM

0869.253.779

Giá: 2,500,000 VNĐ

Hệ sim : Thổ

||:::| Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)

Điểm

10/10

0949.830.779

Giá: 2,500,000 VNĐ

Hệ sim : Thổ

||:::| Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)

Điểm

10/10

0838.19.38.79

Giá: 2,500,000 VNĐ

Hệ sim : Thổ

||:::| Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)

Điểm

10/10

0839.61.69.68

Giá: 3,000,000 VNĐ

Hệ sim : Thổ

||:::| Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)

Điểm

10/10

0836.26.69.79

Giá: 2,500,000 VNĐ

Hệ sim : Thổ

||:::| Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)

Điểm

10/10

0855.980.668

Giá: 2,500,000 VNĐ

Hệ sim : Thổ

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

Xêm thêm Sim hợp Nam mệnh Kim >>
SIM PHONG THỦY HỢP NỮ MỆNH KIM

0828.60.78.79

Giá: 3,000,000 VNĐ

Hệ sim : Thổ

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0859.79.02.79

Giá: 3,000,000 VNĐ

Hệ sim : Thổ

||:::| Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)

Điểm

10/10

0819.572.789

Giá: 3,000,000 VNĐ

Hệ sim : Thổ

||:::| Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)

Điểm

10/10

0829.057.789

Giá: 3,000,000 VNĐ

Hệ sim : Thổ

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0945.581.779

Giá: 3,000,000 VNĐ

Hệ sim : Thổ

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0855.77.70.79

Giá: 3,000,000 VNĐ

Hệ sim : Thổ

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

Xêm thêm Sim hợp Nữ mệnh Kim >>
SIM PHONG THỦY HỢP NAM MỆNH THỦY

0995.68.77.68

Giá: 3,000,000 VNĐ

Hệ sim : Kim

|||||| Bát Thuần Càn (乾 qián)

Điểm

10/10

0869.668.679

Giá: 20,000,000 VNĐ

Hệ sim : Kim

|||||| Bát Thuần Càn (乾 qián)

Điểm

10/10

0968.000.111

Giá: 180,000,000 VNĐ

Hệ sim : Kim

::::|: Thủy Địa Tỷ (比 bǐ)

Điểm

10/10

0797.861.999

Giá: 20,000,000 VNĐ

Hệ sim : Kim

|||||| Bát Thuần Càn (乾 qián)

Điểm

10/10

0797.087.999

Giá: 15,000,000 VNĐ

Hệ sim : Kim

|||||| Bát Thuần Càn (乾 qián)

Điểm

10/10

0383.381.000

Giá: 2,500,000 VNĐ

Hệ sim : Kim

::::|: Thủy Địa Tỷ (比 bǐ)

Điểm

10/10

Xêm thêm Sim hợp Nam mệnh Thủy >>
SIM PHONG THỦY HỢP NỮ MỆNH THỦY

0868.890.899

Giá: 9,000,000 VNĐ

Hệ sim : Kim

|||||| Bát Thuần Càn (乾 qián)

Điểm

10/10

0995.68.77.68

Giá: 3,000,000 VNĐ

Hệ sim : Kim

|||||| Bát Thuần Càn (乾 qián)

Điểm

10/10

0948.98.38.79

Giá: 3,000,000 VNĐ

Hệ sim : Kim

|||||| Bát Thuần Càn (乾 qián)

Điểm

10/10

0797.087.999

Giá: 15,000,000 VNĐ

Hệ sim : Kim

|||||| Bát Thuần Càn (乾 qián)

Điểm

10/10

0855.89.85.89

Giá: 9,000,000 VNĐ

Hệ sim : Kim

|||||| Bát Thuần Càn (乾 qián)

Điểm

10/10

0777.695.888

Giá: 20,000,000 VNĐ

Hệ sim : Kim

|||||| Bát Thuần Càn (乾 qián)

Điểm

10/10

Xêm thêm Sim hợp Nữ mệnh Thủy >>
SIM PHONG THỦY HỢP NAM MỆNH MỘC

0396.10.38.79

Giá: 2,500,000 VNĐ

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0393.58.11.79

Giá: 2,500,000 VNĐ

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0365.0369.68

Giá: 2,500,000 VNĐ

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0383.351.779

Giá: 2,500,000 VNĐ

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0843.143.986

Giá: 700,000 VNĐ

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0836.68.01.68

Giá: 3,000,000 VNĐ

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

Xêm thêm Sim hợp Nam mệnh Mộc >>
SIM PHONG THỦY HỢP NỮ MỆNH MỘC

0358.08.06.79

Giá: 2,500,000 VNĐ

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0815.239.279

Giá: 15,000,000 VNĐ

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0981.320.779

Giá: 5,000,000 VNĐ

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0968.27.43.43

Giá: 2,500,000 VNĐ

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0948.05.22.79

Giá: 2,500,000 VNĐ

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

0377.20.38.79

Giá: 2,500,000 VNĐ

Hệ sim : Thủy

::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Điểm

10/10

Xêm thêm Sim hợp Nữ mệnh Mộc >>
SIM PHONG THỦY HỢP NAM MỆNH HỎA

0337.062.789

Giá: 3,000,000 VNĐ

Hệ sim : Mộc

:|||:: Lôi Phong Hằng (恆 héng)

Điểm

10/10

036.39.36.078

Giá: 3,000,000 VNĐ

Hệ sim : Mộc

:|||:: Lôi Phong Hằng (恆 héng)

Điểm

10/10

0855.01.39.68

Giá: 2,500,000 VNĐ

Hệ sim : Mộc

:|||:: Lôi Phong Hằng (恆 héng)

Điểm

10/10

0812.680.668

Giá: 2,500,000 VNĐ

Hệ sim : Mộc

:|||:: Lôi Phong Hằng (恆 héng)

Điểm

10/10

0833.01.7779

Giá: 3,000,000 VNĐ

Hệ sim : Mộc

:|||:: Lôi Phong Hằng (恆 héng)

Điểm

10/10

0812.109.789

Giá: 3,000,000 VNĐ

Hệ sim : Mộc

:|||:: Lôi Phong Hằng (恆 héng)

Điểm

10/10

Xêm thêm Sim hợp Nam mệnh Hỏa >>
SIM PHONG THỦY HỢP NỮ MỆNH HỎA

0337.062.789

Giá: 3,000,000 VNĐ

Hệ sim : Mộc

:|||:: Lôi Phong Hằng (恆 héng)

Điểm

10/10

0389.25.22.77

Giá: 2,500,000 VNĐ

Hệ sim : Mộc

:|||:: Lôi Phong Hằng (恆 héng)

Điểm

10/10

0812.109.789

Giá: 3,000,000 VNĐ

Hệ sim : Mộc

:|||:: Lôi Phong Hằng (恆 héng)

Điểm

10/10

0338.256.279

Giá: 2,500,000 VNĐ

Hệ sim : Mộc

:|||:: Lôi Phong Hằng (恆 héng)

Điểm

10/10

0833.01.7779

Giá: 3,000,000 VNĐ

Hệ sim : Mộc

:|||:: Lôi Phong Hằng (恆 héng)

Điểm

10/10

0812.680.668

Giá: 2,500,000 VNĐ

Hệ sim : Mộc

:|||:: Lôi Phong Hằng (恆 héng)

Điểm

10/10

Xêm thêm Sim hợp Nữ mệnh Hỏa >>
SIM PHONG THỦY HỢP NAM MỆNH THỔ

0938.50.23.23

Giá: 3,800,000 VNĐ

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0338.02.03.79

Giá: 2,500,000 VNĐ

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0812.62.11.68

Giá: 2,500,000 VNĐ

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0833.010.668

Giá: 3,200,000 VNĐ

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0983.70.13.13

Giá: 3,500,000 VNĐ

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

9/10

0339.30.33.38

Giá: 3,800,000 VNĐ

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

Xêm thêm Sim hợp Nam mệnh Thổ >>
SIM PHONG THỦY HỢP NỮ MỆNH THỔ

0777.020.282

Giá: 2,500,000 VNĐ

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0908.8.5.2021

Giá: 5,000,000 VNĐ

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0777.020.282

Giá: 2,500,000 VNĐ

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0812.23.12.79

Giá: 2,500,000 VNĐ

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0812.23.12.79

Giá: 2,500,000 VNĐ

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

0708.923.222

Giá: 2,500,000 VNĐ

Hệ sim : Hỏa

|:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

Điểm

10/10

Xêm thêm Sim hợp Nữ mệnh Thỗ >>

HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

Bán Hàng 1 :

0933.055550

Bán Hàng 2 :

0978.979.979


TÌM SIM THEO NĂM SINH
Nam Nữ
TƯ VẤN PHONG THỦY
>>>>>>> MỆNH CHỦ <<<<<<<

Bạn Thuộc Mệnh Gì ?

Ngũ hành mệnh Thủy 

1936, 1937, 1944, 1945, 1953, 1966, 1967, 1975, 1982, 1983, 1996, 1997, 2004, 2005, 2012, 2013 , 2026 , 2027

Ngũ hành mệnh Thổ

1930, 1931, 1938, 1939, 1946, 1947, 1960, 1961, 1968, 1969, 1976, 1977, 1990, 1991, 1998, 1999, 2006, 2007, 2020 , 2021 , 2028 , 2029

Ngũ hành mệnh Mộc

1942, 1943, 1950, 1951, 1952, 1958, 1959, 1972, 1973, 1974, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019

Ngũ hành mệnh Kim

1932, 1933, 1940, 1941, 1954, 1955, 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2000, 2001, 2014, 2015 , 2022 ,2023 ,2030

Ngũ hành mệnh Hỏa

1934, 1935, 1948, 1949, 1956, 1957, 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017, 2024, 2025

- Dịch giải 64 quẻ -

Quẻ 01 |||||| Thuần Càn 
(乾 qián)

Quẻ 02 :::::: Thuần Khôn 
(坤 kūn)

Quẻ 03 |:::|: Thủy Lôi Truân

(屯 chún)

Quẻ 04 :|:::| Sơn Thủy Mông

(蒙 méng)

Quẻ 05 |||:|: Thủy Thiên Nhu

(需 xū)

Quẻ 06 :|:||| Thiên Thủy Tụng

(訟 sòng)

Quẻ 07 :|:::: Địa Thủy Sư
(師 shī)

Quẻ 08 ::::|: Thủy Địa Tỷ
(比 bǐ)

Quẻ 09 |||:|| Phong Thiên Tiểu Súc

(小畜 xiǎo chù)

Quẻ 10 ||:||| Thiên Trạch Lý 
(履 lǚ)

Quẻ 11 |||::: Địa Thiên Thái
(泰 tài)

Quẻ 12 :::||| Thiên Địa Bĩ
(否 pǐ)

Quẻ 13 |:|||| Thiên Hỏa Đồng Nhân

(同人 tóng rén)

Quẻ 14 ||||:| Hỏa Thiên Đại Hữu

(大有 dà yǒu)

Quẻ 15 ::|::: Địa Sơn Khiêm

(謙 qiān)

Quẻ 16 :::|:: Lôi Địa Dự 
(豫 yù)

Quẻ 17 |::||: Trạch Lôi Tùy 
(隨 suí)

Quẻ 18 :||::| Sơn Phong Cổ 
(蠱 gǔ)

Quẻ 19 ||:::: Địa Trạch Lâm 
(臨 lín)

Quẻ 20 ::::|| Phong Địa Quan

(觀 guān)

Quẻ 21 |::|:| Hỏa Lôi Phệ Hạp

(噬嗑 shì kè)

Quẻ 22 |:|::| Sơn Hỏa Bí 
(賁 bì)

Quẻ 23 :::::| Sơn Địa Bác 
(剝 bō)

Quẻ 24 |::::: Địa Lôi Phục
(復 fù)

Quẻ 25 |::||| Thiên Lôi Vô Vọng

(無妄 wú wàng)

Quẻ 26 |||::| Sơn Thiên Đại Súc

(大畜 dà chù)

Quẻ 27 |::::| Sơn Lôi Di 
(頤 yí)

Quẻ 28 :||||: Trạch Phong Đại Quá

(大過 dà guò)

Quẻ 29 :|::|: Thuần Khảm 
(坎 kǎn)

Quẻ 30 |:||:| Thuần Ly 
(離 lí)

 Quẻ 31 ::|||: Trạch Sơn Hàm

(咸 xián)

 Quẻ 32 :|||:: Lôi Phong Hằng

(恆 héng)

 Quẻ 33 ::|||| Thiên Sơn Độn

(遯 dùn)

Quẻ 34 ||||:: Lôi Thiên Đại Tráng

(大壯 dà zhuàng)

Quẻ 35 :::|:| Hỏa Địa Tấn 
(晉 jìn)

Quẻ 36 |:|::: Địa Hỏa Minh Di

(明夷 míng yí)

Quẻ 37 |:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân

(家人 jiā rén)

Quẻ 38 ||:|:| Hỏa Trạch Khuê

(睽 kuí)

Quẻ 39 ::|:|: Thủy Sơn Kiển 
(蹇 jiǎn)

Quẻ 40 :|:|:: Lôi Thủy Giải
(解 xiè)

Quẻ 41 ||:::| Sơn Trạch Tổn 
(損 sǔn)

Quẻ 42 |:::|| Phong Lôi Ích 
(益 yì)

Quẻ 43 |||||: Trạch Thiên Quải 
(夬 guài)

Quẻ 44 :||||| Thiên Phong Cấu 
(姤 gòu)

Quẻ 45 :::||: Trạch Địa Tụy 
(萃 cuì)

Quẻ 46 :||::: Địa Phong Thăng 
(升 shēng)

Quẻ 47 :|:||: Trạch Thủy Khốn
(困 kùn)

Quẻ 48 :||:|: Thủy Phong Tỉnh
(井 jǐng)

Quẻ 49 |:|||: Trạch Hỏa Cách 
(革 gé)

Quẻ 50 :|||:| Hỏa Phong Đỉnh
(鼎 dǐng)

Quẻ 51 |::|:: Thuần Chấn 
(震 zhèn)

Quẻ 52 ::|::| Thuần Cấn 
(艮 gèn)

Quẻ 53 ::|:|| Phong Sơn Tiệm 
(漸 jiàn)

Quẻ 54 ||:|:: Lôi Trạch Quy Muội 
(歸妹
 guī mèi)

Quẻ 55 |:||:: Lôi Hỏa Phong 
(豐 feng1)

Quẻ 56 ::||:| Hỏa Sơn Lữ 
(旅 lu3)

Quẻ 57 :||:|| Thuần Tốn 
(巽 xùn)

Quẻ 58 ||:||: Thuần Đoài 
(兌 duì)

Quẻ 59 :|::|| Phong Thủy Hoán
(渙 huàn)

Quẻ 60 ||::|: Thủy Trạch Tiết
(節 jié)

Quẻ 61 ||::|| Phong Trạch Trung Phu

(中孚 zhōng fú)

Quẻ 62 ::||:: Lôi Sơn Tiểu Quá 
(小過 xiǎo guò)

Quẻ 63 |:|:|: Thủy Hỏa Ký Tế 
(既濟 jì jì)

Quẻ 64 :|:|:| Hỏa Thủy Vị Tế 
(未濟 wèi jì)

 

THỐNG KÊ TRUY CẬP
GOOGLE SEARCH TAGS