A PHP Error was encountered

Severity: Notice

Message: Only variables should be assigned by reference

Filename: core/Controller.php

Line Number: 51

A PHP Error was encountered

Severity: 8192

Message: Methods with the same name as their class will not be constructors in a future version of PHP; CI_DB_driver has a deprecated constructor

Filename: database/DB_driver.php

Line Number: 31

A PHP Error was encountered

Severity: 8192

Message: Methods with the same name as their class will not be constructors in a future version of PHP; captcha_lib has a deprecated constructor

Filename: libraries/captcha_lib.php

Line Number: 3

A PHP Error was encountered

Severity: 8192

Message: Methods with the same name as their class will not be constructors in a future version of PHP; Online_users has a deprecated constructor

Filename: libraries/Online_users.php

Line Number: 5

A PHP Error was encountered

Severity: Warning

Message: time() expects exactly 0 parameters, 1 given

Filename: libraries/Online_users.php

Line Number: 75

 Sim Phong Thủy - sim số đẹp - - đầu số (090) - Sim so dep - Sim gia re - Sim phong Thuy - Sim nam sinh - Mua sim so dep

» SIM ĐẸP THEO NHÀ MẠNG

» SIM ĐẸP THEO MỆNH CHỦ
Bạn muốn biết sim của bạn có ý nghĩa ra sao ư? hãy kiểm tra cùng chúng tôi.

TƯ VẤN PHONG THỦY

Số Thuật - Vận mệnh con người

Số thuật (Numerology) là việc nghiên cứu ý nghĩa của các con số và ảnh hưởng của nó tới cuộc…

Ý nghĩa các con số

  Sim số :   00 : trứng vịt 01 - 41 - 81 : con cá trắng 02 -…

Quẻ 64 :|:|:| Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì)

      Quẻ Hỏa Thủy Vị Tế (đồ hình :|:|:|) còn gọi là quẻ Vị Tế (未濟 wẽi jĩ),…

Quẻ 63 |:|:|: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì)

      Thủy Hỏa Ký Tế (đồ hình |:|:|:) còn gọi là Ký Tế (既濟 jĩ jĩ), là quẻ…


THỐNG KÊ SIM
  • 3.385 Sim
  • 9.303 Sim
  • 10.334 Sim
  • 1.067 Sim

 
             Đồ Hình Lạc Thư
  - Chu kì dòng khí luân phiên trong  8 đường  kinh .
 - Tượng Số Tiên Thiên Địa Cầu Phân Cực Bắc Nam
 - Ngũ hành tương khắc trong Hà đồ và Bát quái Hậu thiên
 - Chu kỳ dòng khí luân phiên trong 12 đường kinh.
 - Hệ 64 quẻ Tiên thiên và Hà đồ 1
 - Hệ 64 quẻ Tiên thiên và Hà đồ 2
 - Bát quái Tiên thiên nhị phân
 - Tượng Số Tiên Thiên Bán Cầu Bắc
 - Tượng Số Tiên Thiên Bán Cầu Nam
TÌM KIẾM SIM THEO SỐ ĐẸP
Giá từ :    »    VNĐ
Nam Nữ

Sắp xếp theo giá: Giảm dần   Tăng dần   Ngẫu nhiên  
Tìm theo số đẹp   Tìm theo phong thủy  

Hotkey: *9999, *8888, *6789, 09*6868, 090*, 091*, 098*, 0888* [ Hướng dẫn tìm sim ]

DANH SÁCH SIM
STT Số Sim Giá VNĐ Ngủ hành Nhà mạng Chi tiết
0 0902.391.432 300.000 Kim
Ý nghĩa
1 0901.601.848 350.000 Mộc
Ý nghĩa
2 0901.574.229 350.000 Thổ
Ý nghĩa
3 0901.629.474 350.000 Kim
Ý nghĩa
4 09018.02.8.93 350.000 Thổ
Ý nghĩa
5 09018.05.8.94 350.000 Mộc
Ý nghĩa
6 09018.06.3.94 350.000 Thổ
Ý nghĩa
7 09018.06.3.95 350.000 Kim
Ý nghĩa
8 0904.065.012 350.000 Hỏa
Ý nghĩa
9 09018.06.7.93 350.000 Hỏa
Ý nghĩa
10 09061.14.7.93 350.000 Thổ
Ý nghĩa
11 09061.28.1.94 350.000 Thổ
Ý nghĩa
12 09061.15.6.93 350.000 Thổ
Ý nghĩa
13 0907.108.344 350.000 Mộc
Ý nghĩa
14 0907.087.344 350.000 Kim
Ý nghĩa
15 0907.130.141 350.000 Kim
Ý nghĩa
16 0907.176.474 350.000 Mộc
Ý nghĩa
17 0907.180.144 350.000 Kim
Ý nghĩa
18 0907.187.422 350.000 Thổ
Ý nghĩa
19 0907.180.454 350.000 Thủy
Ý nghĩa
20 0907.189.544 350.000 Thổ
Ý nghĩa
21 0907.207.144 350.000 Kim
Ý nghĩa
22 0907.210.454 350.000 Thổ
Ý nghĩa
23 0907.230.344 350.000 Thổ
Ý nghĩa
24 0907.230.224 350.000 Mộc
Ý nghĩa
25 0907.241.044 350.000 Thổ
Ý nghĩa
26 0907.261.040 350.000 Mộc
Ý nghĩa
27 0907.260.944 350.000 Kim
Ý nghĩa
28 0907.284.522 350.000 Thổ
Ý nghĩa
29 0907.329.334 350.000 Thổ
Ý nghĩa
30 0907.350.544 350.000 Mộc
Ý nghĩa
31 0907.426.244 350.000 Thủy
Ý nghĩa
32 0907.425.664 350.000 Hỏa
Ý nghĩa
33 0907.569.744 350.000 Hỏa
Ý nghĩa
34 0907.598.944 350.000 Thổ
Ý nghĩa
35 0907.610.433 350.000 Kim
Ý nghĩa
36 0907.638.494 350.000 Kim
Ý nghĩa
37 0907.749.344 350.000 Thổ
Ý nghĩa
38 0907.830.443 350.000 Thủy
Ý nghĩa
39 0907.872.433 350.000 Hỏa
Ý nghĩa
40 0907.906.400 350.000 Hỏa
Ý nghĩa
41 0907.942.411 350.000 Mộc
Ý nghĩa
42 0907.907.244 350.000 Kim
Ý nghĩa
43 0907.971.494 350.000 Kim
Ý nghĩa
44 0908.026.442 350.000 Hỏa
Ý nghĩa
45 0908.016.344 350.000 Hỏa
Ý nghĩa
46 0908.029.434 350.000 Thổ
Ý nghĩa
47 0908.034.101 350.000 Kim
Ý nghĩa
48 0908.034.922 350.000 Mộc
Ý nghĩa
49 0908.035.422 350.000 Kim
Ý nghĩa
50 0908.045.101 350.000 Mộc
Ý nghĩa
51 0908.056.404 350.000 Mộc
Ý nghĩa
52 090808.2.242 350.000 Hỏa
Ý nghĩa
53 090808.4.110 350.000 Thổ
Ý nghĩa
54 090808.5.440 350.000 Thủy
Ý nghĩa
55 090808.71.44 350.000 Kim
Ý nghĩa
56 090809.2.404 350.000 Mộc
Ý nghĩa
57 090809.38.44 350.000 Mộc
Ý nghĩa
58 090809.41.00 350.000 Thổ
Ý nghĩa
59 090809.5.434 350.000 Kim
Ý nghĩa
60 090809.89.44 350.000 Hỏa
Ý nghĩa
61 090809.8.424 350.000 Mộc
Ý nghĩa
62 0908.125.884 350.000 Mộc
Ý nghĩa
63 0908.108.454 350.000 Thổ
Ý nghĩa
64 0908.140.600 350.000 Mộc
Ý nghĩa
65 0908.172.944 350.000 Mộc
Ý nghĩa
66 0908.192.844 350.000 Mộc
Ý nghĩa
67 0908.270.474 350.000 Kim
Ý nghĩa
68 0908.285.344 350.000 Hỏa
Ý nghĩa
69 0908.289.544 350.000 Kim
Ý nghĩa
70 0908.342.511 350.000 Kim
Ý nghĩa
71 0908.374.533 350.000 Kim
Ý nghĩa
72 0908.409.300 350.000 Kim
Ý nghĩa
73 0908.420.664 350.000 Thổ
Ý nghĩa
74 0908.426.944 350.000 Thủy
Ý nghĩa
75 0908.429.011 350.000 Kim
Ý nghĩa
76 0908.452.030 350.000 Thổ
Ý nghĩa
77 0908.450.223 350.000 Kim
Ý nghĩa
78 0908.461.044 350.000 Mộc
Ý nghĩa
79 0908.472.110 350.000 Thổ
Ý nghĩa
80 0908.478.424 350.000 Thủy
Ý nghĩa
81 0908.481.070 350.000 Mộc
Ý nghĩa
82 0908.510.454 350.000 Mộc
Ý nghĩa
83 0908.549.844 350.000 Hỏa
Ý nghĩa
84 0908.687.454 350.000 Hỏa
Ý nghĩa
85 0908.697.442 350.000 Kim
Ý nghĩa
86 0908.697.443 350.000 Kim
Ý nghĩa
87 0908.809.442 350.000 Mộc
Ý nghĩa
88 0908.801.244 350.000 Mộc
Ý nghĩa
89 0908.830.744 350.000 Hỏa
Ý nghĩa
90 0908.835.141 350.000 Thổ
Ý nghĩa
91 0908.831.474 350.000 Mộc
Ý nghĩa
92 0908.835.411 350.000 Thổ
Ý nghĩa
93 0908.913.454 350.000 Hỏa
Ý nghĩa
94 0908.954.944 350.000 Mộc
Ý nghĩa
95 0901.208.004 400.000 Thổ
Ý nghĩa
96 0901.207.343 400.000 Mộc
Ý nghĩa
97 0901.209.848 400.000 Kim
Ý nghĩa
98 0901.251.848 400.000 Thủy
Ý nghĩa
99 0901.294.787 400.000 Thổ
Ý nghĩa
100 0901.297.646 400.000 Mộc
Ý nghĩa
101 0901.294.855 400.000 Hỏa
Ý nghĩa
102 0901.547.101 400.000 Mộc
Ý nghĩa
103 0901.548.660 400.000 Thổ
Ý nghĩa
104 0901.605.443 400.000 Thổ
Ý nghĩa
105 0901.608.774 400.000 Kim
Ý nghĩa
106 0901.626.044 400.000 Thổ
Ý nghĩa
107 0901.634.757 400.000 Kim
Ý nghĩa
108 0901.642.707 400.000 Mộc
Ý nghĩa
109 0901.642.774 400.000 Thổ
Ý nghĩa
110 0901.659.242 400.000 Thủy
Ý nghĩa
111 0901.645.344 400.000 Mộc
Ý nghĩa
112 0901.664.262 400.000 Mộc
Ý nghĩa
113 0901.679.448 400.000 Thổ
Ý nghĩa
114 0907.619.003 400.000 Hỏa
Ý nghĩa
115 0907.843.511 400.000 Thủy
Ý nghĩa
116 0908.019.455 400.000 Kim
Ý nghĩa
117 0908.045.323 400.000 Kim
Ý nghĩa
118 0908.042.535 400.000 Mộc
Ý nghĩa
119 0908.072.944 400.000 Hỏa
Ý nghĩa
 1 2 3 >  Cuối »
`
XEM PHONG THỦY SIM SỐ NĂM 2024
Giới tính: Nam Nữ
   

HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

NV1 : 0933.055550

NV2 : 0988.055550

Khiếu Nại :

- 0978.979.979


TÌM SIM THEO NĂM SINH
Nam Nữ
ĐẶT HÀNG SIM
TIN MỚI
BẢNG MỆNH

Bạn Thuộc Mệnh Gì ?

Ngũ hành mệnh Thủy 

1936, 1937, 1944, 1945, 1953, 1966, 1967, 1975, 1982, 1983, 1996, 1997, 2004, 2005, 2012, 2013

Ngũ hành mệnh Thổ

1930, 1931, 1938, 1939, 1946, 1947, 1960, 1961, 1968, 1969, 1976, 1977, 1990, 1991, 1998, 1999, 2006, 2007, 2020

Ngũ hành mệnh Mộc

1942, 1943, 1950, 1951, 1952, 1958, 1959, 1972, 1973, 1974, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019

Ngũ hành mệnh Kim

1932, 1933, 1940, 1941, 1954, 1955, 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2000, 2001, 2014, 2015

Ngũ hành mệnh Hỏa

1934, 1935, 1948, 1949, 1956, 1957, 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017

SIM GIÁ RẺ
THỐNG KÊ TRUY CẬP
- Dịch giải 64 quẻ -

Quẻ 01 |||||| Thuần Càn 
(乾 qián)

Quẻ 02 :::::: Thuần Khôn 
(坤 kūn)

Quẻ 03 |:::|: Thủy Lôi Truân

(屯 chún)

Quẻ 04 :|:::| Sơn Thủy Mông

(蒙 méng)

Quẻ 05 |||:|: Thủy Thiên Nhu

(需 xū)

Quẻ 06 :|:||| Thiên Thủy Tụng

(訟 sòng)

Quẻ 07 :|:::: Địa Thủy Sư
(師 shī)

Quẻ 08 ::::|: Thủy Địa Tỷ
(比 bǐ)

Quẻ 09 |||:|| Phong Thiên Tiểu Súc

(小畜 xiǎo chù)

Quẻ 10 ||:||| Thiên Trạch Lý 
(履 lǚ)

Quẻ 11 |||::: Địa Thiên Thái
(泰 tài)

Quẻ 12 :::||| Thiên Địa Bĩ
(否 pǐ)

Quẻ 13 |:|||| Thiên Hỏa Đồng Nhân

(同人 tóng rén)

Quẻ 14 ||||:| Hỏa Thiên Đại Hữu

(大有 dà yǒu)

Quẻ 15 ::|::: Địa Sơn Khiêm

(謙 qiān)

Quẻ 16 :::|:: Lôi Địa Dự 
(豫 yù)

Quẻ 17 |::||: Trạch Lôi Tùy 
(隨 suí)

Quẻ 18 :||::| Sơn Phong Cổ 
(蠱 gǔ)

Quẻ 19 ||:::: Địa Trạch Lâm 
(臨 lín)

Quẻ 20 ::::|| Phong Địa Quan

(觀 guān)

Quẻ 21 |::|:| Hỏa Lôi Phệ Hạp

(噬嗑 shì kè)

Quẻ 22 |:|::| Sơn Hỏa Bí 
(賁 bì)

Quẻ 23 :::::| Sơn Địa Bác 
(剝 bō)

Quẻ 24 |::::: Địa Lôi Phục
(復 fù)

Quẻ 25 |::||| Thiên Lôi Vô Vọng

(無妄 wú wàng)

Quẻ 26 |||::| Sơn Thiên Đại Súc

(大畜 dà chù)

Quẻ 27 |::::| Sơn Lôi Di 
(頤 yí)

Quẻ 28 :||||: Trạch Phong Đại Quá

(大過 dà guò)

Quẻ 29 :|::|: Thuần Khảm 
(坎 kǎn)

Quẻ 30 |:||:| Thuần Ly 
(離 lí)

 Quẻ 31 ::|||: Trạch Sơn Hàm

(咸 xián)

 Quẻ 32 :|||:: Lôi Phong Hằng

(恆 héng)

 Quẻ 33 ::|||| Thiên Sơn Độn

(遯 dùn)

Quẻ 34 ||||:: Lôi Thiên Đại Tráng

(大壯 dà zhuàng)

Quẻ 35 :::|:| Hỏa Địa Tấn 
(晉 jìn)

Quẻ 36 |:|::: Địa Hỏa Minh Di

(明夷 míng yí)

Quẻ 37 |:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân

(家人 jiā rén)

Quẻ 38 ||:|:| Hỏa Trạch Khuê

(睽 kuí)

Quẻ 39 ::|:|: Thủy Sơn Kiển 
(蹇 jiǎn)

Quẻ 40 :|:|:: Lôi Thủy Giải
(解 xiè)

Quẻ 41 ||:::| Sơn Trạch Tổn 
(損 sǔn)

Quẻ 42 |:::|| Phong Lôi Ích 
(益 yì)

Quẻ 43 |||||: Trạch Thiên Quải 
(夬 guài)

Quẻ 44 :||||| Thiên Phong Cấu 
(姤 gòu)

Quẻ 45 :::||: Trạch Địa Tụy 
(萃 cuì)

Quẻ 46 :||::: Địa Phong Thăng 
(升 shēng)

Quẻ 47 :|:||: Trạch Thủy Khốn
(困 kùn)

Quẻ 48 :||:|: Thủy Phong Tỉnh
(井 jǐng)

Quẻ 49 |:|||: Trạch Hỏa Cách 
(革 gé)

Quẻ 50 :|||:| Hỏa Phong Đỉnh
(鼎 dǐng)

Quẻ 51 |::|:: Thuần Chấn 
(震 zhèn)

Quẻ 52 ::|::| Thuần Cấn 
(艮 gèn)

Quẻ 53 ::|:|| Phong Sơn Tiệm 
(漸 jiàn)

Quẻ 54 ||:|:: Lôi Trạch Quy Muội 
(歸妹 
guī mèi)

Quẻ 55 |:||:: Lôi Hỏa Phong 
(豐 feng1)

Quẻ 56 ::||:| Hỏa Sơn Lữ 
(旅 lu3)

Quẻ 57 :||:|| Thuần Tốn 
(巽 xùn)

Quẻ 58 ||:||: Thuần Đoài 
(兌 duì)

Quẻ 59 :|::|| Phong Thủy Hoán
(渙 huàn)

Quẻ 60 ||::|: Thủy Trạch Tiết
(節 jié)

 

Quẻ 61 ||::|| Phong Trạch Trung Phu

(中孚 zhōng fú)

Quẻ 62 ::||:: Lôi Sơn Tiểu Quá 
(小過 xiǎo guò)

Quẻ 63 |:|:|: Thủy Hỏa Ký Tế 
(既濟 jì jì)

Quẻ 64 :|:|:| Hỏa Thủy Vị Tế 
(未濟 wèi jì)

 

 Text Link :Sim số đẹp | Sim giá rẻ | Sim phong thủy | Sim năm sinh Sim so dep | Sim gia re | Sim phong thuy | Sim nam sinh |  Sim so dep viettel | Sim so dep Mobi | Sim so dep Vina | Sim so dep vietnamobile | Sim giá rẻ | Sim so dep

GOOGLE SEARCH TAGS