» SIM ĐẸP THEO NHÀ MẠNG

» SIM ĐẸP THEO MỆNH CHỦ
Bạn muốn biết sim của bạn có ý nghĩa ra sao ư? hãy kiểm tra cùng chúng tôi.

TƯ VẤN PHONG THỦY

Số Thuật - Vận mệnh con người

Số thuật (Numerology) là việc nghiên cứu ý nghĩa của các con số và ảnh hưởng của nó tới cuộc…

Ý nghĩa các con số

  Sim số :   00 : trứng vịt 01 - 41 - 81 : con cá trắng 02 -…

Quẻ 64 :|:|:| Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì)

      Quẻ Hỏa Thủy Vị Tế (đồ hình :|:|:|) còn gọi là quẻ Vị Tế (未濟 wẽi jĩ),…

Quẻ 63 |:|:|: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì)

      Thủy Hỏa Ký Tế (đồ hình |:|:|:) còn gọi là Ký Tế (既濟 jĩ jĩ), là quẻ…


THỐNG KÊ SIM
  • 3.385 Sim
  • 9.303 Sim
  • 10.334 Sim
  • 1.067 Sim

 
             Đồ Hình Lạc Thư
  - Chu kì dòng khí luân phiên trong  8 đường  kinh .
 - Tượng Số Tiên Thiên Địa Cầu Phân Cực Bắc Nam
 - Ngũ hành tương khắc trong Hà đồ và Bát quái Hậu thiên
 - Chu kỳ dòng khí luân phiên trong 12 đường kinh.
 - Hệ 64 quẻ Tiên thiên và Hà đồ 1
 - Hệ 64 quẻ Tiên thiên và Hà đồ 2
 - Bát quái Tiên thiên nhị phân
 - Tượng Số Tiên Thiên Bán Cầu Bắc
 - Tượng Số Tiên Thiên Bán Cầu Nam
TÌM KIẾM SIM THEO SỐ ĐẸP
Giá từ :    »    VNĐ
Nam Nữ

Sắp xếp theo giá: Giảm dần   Tăng dần   Ngẫu nhiên  
Tìm theo số đẹp   Tìm theo phong thủy  

Hotkey: *9999, *8888, *6789, 09*6868, 090*, 091*, 098*, 0888* [ Hướng dẫn tìm sim ]

DANH SÁCH SIM
STT Số Sim Giá VNĐ Ngủ hành Nhà mạng Chi tiết
0 0762.894.079 900.000 Mộc
Ý nghĩa
1 0765.934.479 900.000 Thủy
Ý nghĩa
2 0766.86.14.79 900.000 Thủy
Ý nghĩa
3 0776.889.479 900.000 Kim
Ý nghĩa
4 0763.940.979 1.200.000 Thủy
Ý nghĩa
5 0774.824.979 1.200.000 Kim
Ý nghĩa
6 0774.005.879 1.200.000 Thổ
Ý nghĩa
7 0774.898.879 1.200.000 Hỏa
Ý nghĩa
8 0782.842.379 1.200.000 Kim
Ý nghĩa
9 0788.744.679 1.200.000 Mộc
Ý nghĩa
10 0783.774.879 1.200.000 Mộc
Ý nghĩa
11 0788.942.879 1.200.000 Thủy
Ý nghĩa
12 0794.261.779 1.200.000 Mộc
Ý nghĩa
13 0794.208.779 1.200.000 Mộc
Ý nghĩa
14 0794.317.379 1.200.000 Kim
Ý nghĩa
15 0795.95.70.79 1.200.000 Kim
Ý nghĩa
16 0794.335.179 1.200.000 Thổ
Ý nghĩa
17 0799.55.70.79 1.200.000 Kim
Ý nghĩa
18 0799.593.079 1.200.000 Kim
Ý nghĩa
19 0702.216.779 1.500.000 Kim
Ý nghĩa
20 0702.25.88.79 1.500.000 Thổ
Ý nghĩa
21 0702.273.779 1.500.000 Mộc
Ý nghĩa
22 0705.50.22.79 1.500.000 Mộc
Ý nghĩa
23 0705.506.779 1.500.000 Thủy
Ý nghĩa
24 0705.50.88.79 1.500.000 Kim
Ý nghĩa
25 0705.532.779 1.500.000 Mộc
Ý nghĩa
26 0705.56.22.79 1.500.000 Hỏa
Ý nghĩa
27 0705.56.33.79 1.500.000 Mộc
Ý nghĩa
28 0705.57.33.79 1.500.000 Thủy
Ý nghĩa
29 0705.576.779 1.500.000 Mộc
Ý nghĩa
30 0705.580.779 1.500.000 Thổ
Ý nghĩa
31 0705.59.66.79 1.500.000 Thủy
Ý nghĩa
32 0705.600.979 1.500.000 Hỏa
Ý nghĩa
33 0705.608.779 1.500.000 Kim
Ý nghĩa
34 0705.608.979 1.500.000 Hỏa
Ý nghĩa
35 0705.677.179 1.500.000 Kim
Ý nghĩa
36 0705.685.779 1.500.000 Thủy
Ý nghĩa
37 0705.69.22.79 1.500.000 Thổ
Ý nghĩa
38 0705.708.979 1.500.000 Mộc
Ý nghĩa
39 0705.72.88.79 1.500.000 Mộc
Ý nghĩa
40 0705.736.779 1.500.000 Hỏa
Ý nghĩa
41 0705.739.179 1.500.000 Thổ
Ý nghĩa
42 0705.761.779 1.500.000 Kim
Ý nghĩa
43 0705.76.55.79 1.500.000 Hỏa
Ý nghĩa
44 0705.76.88.79 1.500.000 Kim
Ý nghĩa
45 0705.806.779 1.500.000 Kim
Ý nghĩa
46 0705.83.22.79 1.500.000 Hỏa
Ý nghĩa
47 0705.835.779 1.500.000 Hỏa
Ý nghĩa
48 0705.876.969 1.500.000 Kim
Ý nghĩa
49 0762.361.779 1.500.000 Thổ
Ý nghĩa
50 0762.31.66.79 1.500.000 Thổ
Ý nghĩa
51 0705.89.66.79 1.500.000 Kim
Ý nghĩa
52 0762.68.15.79 1.500.000 Hỏa
Ý nghĩa
53 0762.380.779 1.500.000 Kim
Ý nghĩa
54 0762.58.15.79 1.500.000 Kim
Ý nghĩa
55 0762.69.15.79 1.500.000 Mộc
Ý nghĩa
56 0763.30.05.79 1.500.000 Thổ
Ý nghĩa
57 0763.358.979 1.500.000 Kim
Ý nghĩa
58 0763.36.12.79 1.500.000 Mộc
Ý nghĩa
59 0763.370.779 1.500.000 Kim
Ý nghĩa
60 0763.63.15.79 1.500.000 Thổ
Ý nghĩa
61 0763.639.179 1.500.000 Hỏa
Ý nghĩa
62 0765.915.179 1.500.000 Kim
Ý nghĩa
63 0766.32.66.79 1.500.000 Mộc
Ý nghĩa
64 0766.306.679 1.500.000 Kim
Ý nghĩa
65 0766.31.66.79 1.500.000 Hỏa
Ý nghĩa
66 0766.35.22.79 1.500.000 Thổ
Ý nghĩa
67 0766.377.579 1.500.000 Kim
Ý nghĩa
68 0766.62.15.79 1.500.000 Kim
Ý nghĩa
69 0766.679.768 1.500.000 Thủy
Ý nghĩa
70 0768.30.30.79 1.500.000 Hỏa
Ý nghĩa
71 0769.25.66.79 1.500.000 Kim
Ý nghĩa
72 0768.579.368 1.500.000 Hỏa
Ý nghĩa
73 0769.26.22.79 1.500.000 Kim
Ý nghĩa
74 0769.288.179 1.500.000 Kim
Ý nghĩa
75 0772.30.88.79 1.500.000 Hỏa
Ý nghĩa
76 0772.261.779 1.500.000 Thổ
Ý nghĩa
77 0772.28.15.79 1.500.000 Thổ
Ý nghĩa
78 0775.318.979 1.500.000 Thổ
Ý nghĩa
79 0775.215.579 1.500.000 Thổ
Ý nghĩa
80 0775.20.88.79 1.500.000 Mộc
Ý nghĩa
81 0775.20.33.79 1.500.000 Hỏa
Ý nghĩa
82 0778.251.779 1.500.000 Mộc
Ý nghĩa
83 0775.32.66.79 1.500.000 Mộc
Ý nghĩa
84 0778.20.33.79 1.500.000 Thủy
Ý nghĩa
85 0778.27.33.79 1.500.000 Mộc
Ý nghĩa
86 0778.30.22.79 1.500.000 Mộc
Ý nghĩa
87 0778.37.11.79 1.500.000 Kim
Ý nghĩa
88 0778.325.779 1.500.000 Thổ
Ý nghĩa
89 0778.312.779 1.500.000 Hỏa
Ý nghĩa
90 0782.09.55.79 1.500.000 Mộc
Ý nghĩa
91 0782.076.779 1.500.000 Mộc
Ý nghĩa
92 0782.09.66.79 1.500.000 Thủy
Ý nghĩa
93 0782.208.779 1.500.000 Kim
Ý nghĩa
94 0782.20.33.79 1.500.000 Kim
Ý nghĩa
95 0782.127.799 1.500.000 Mộc
Ý nghĩa
96 0782.103.779 1.500.000 Mộc
Ý nghĩa
97 0782.96.02.79 1.500.000 Kim
Ý nghĩa
98 0783.13.28.79 1.500.000 Thổ
Ý nghĩa
99 0787.205.579 1.500.000 Kim
Ý nghĩa
100 0786.928.379 1.500.000 Hỏa
Ý nghĩa
101 0786.86.01.79 1.500.000 Mộc
Ý nghĩa
102 0787.789.479 1.500.000 Kim
Ý nghĩa
103 0787.218.979 1.500.000 Kim
Ý nghĩa
104 0787.21.55.79 1.500.000 Hỏa
Ý nghĩa
105 0788.25.76.79 1.500.000 Hỏa
Ý nghĩa
106 0788.285.179 1.500.000 Thổ
Ý nghĩa
107 0788.28.55.79 1.500.000 Hỏa
Ý nghĩa
108 0788.29.33.79 1.500.000 Thổ
Ý nghĩa
109 0788.372.779 1.500.000 Kim
Ý nghĩa
110 0788.413.779 1.500.000 Thủy
Ý nghĩa
111 0793.27.55.79 1.500.000 Thủy
Ý nghĩa
112 0793.248.779 1.500.000 Thổ
Ý nghĩa
113 0788.481.779 1.500.000 Hỏa
Ý nghĩa
114 0793.277.179 1.500.000 Mộc
Ý nghĩa
115 0793.303.179 1.500.000 Kim
Ý nghĩa
116 0793.31.72.79 1.500.000 Thổ
Ý nghĩa
117 0796.30.88.79 1.500.000 Kim
Ý nghĩa
118 0795.870.579 1.500.000 Kim
Ý nghĩa
119 0795.832.879 1.500.000 Kim
Ý nghĩa
 1 2 3 >  Cuối »
`
XEM PHONG THỦY SIM SỐ NĂM 2024
Giới tính: Nam Nữ
   

HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

NV1 : 0933.055550

NV2 : 0988.055550

Khiếu Nại :

- 0978.979.979


TÌM SIM THEO NĂM SINH
Nam Nữ
ĐẶT HÀNG SIM
TIN MỚI
BẢNG MỆNH

Bạn Thuộc Mệnh Gì ?

Ngũ hành mệnh Thủy 

1936, 1937, 1944, 1945, 1953, 1966, 1967, 1975, 1982, 1983, 1996, 1997, 2004, 2005, 2012, 2013

Ngũ hành mệnh Thổ

1930, 1931, 1938, 1939, 1946, 1947, 1960, 1961, 1968, 1969, 1976, 1977, 1990, 1991, 1998, 1999, 2006, 2007, 2020

Ngũ hành mệnh Mộc

1942, 1943, 1950, 1951, 1952, 1958, 1959, 1972, 1973, 1974, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019

Ngũ hành mệnh Kim

1932, 1933, 1940, 1941, 1954, 1955, 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2000, 2001, 2014, 2015

Ngũ hành mệnh Hỏa

1934, 1935, 1948, 1949, 1956, 1957, 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017

SIM GIÁ RẺ
THỐNG KÊ TRUY CẬP
- Dịch giải 64 quẻ -

Quẻ 01 |||||| Thuần Càn 
(乾 qián)

Quẻ 02 :::::: Thuần Khôn 
(坤 kūn)

Quẻ 03 |:::|: Thủy Lôi Truân

(屯 chún)

Quẻ 04 :|:::| Sơn Thủy Mông

(蒙 méng)

Quẻ 05 |||:|: Thủy Thiên Nhu

(需 xū)

Quẻ 06 :|:||| Thiên Thủy Tụng

(訟 sòng)

Quẻ 07 :|:::: Địa Thủy Sư
(師 shī)

Quẻ 08 ::::|: Thủy Địa Tỷ
(比 bǐ)

Quẻ 09 |||:|| Phong Thiên Tiểu Súc

(小畜 xiǎo chù)

Quẻ 10 ||:||| Thiên Trạch Lý 
(履 lǚ)

Quẻ 11 |||::: Địa Thiên Thái
(泰 tài)

Quẻ 12 :::||| Thiên Địa Bĩ
(否 pǐ)

Quẻ 13 |:|||| Thiên Hỏa Đồng Nhân

(同人 tóng rén)

Quẻ 14 ||||:| Hỏa Thiên Đại Hữu

(大有 dà yǒu)

Quẻ 15 ::|::: Địa Sơn Khiêm

(謙 qiān)

Quẻ 16 :::|:: Lôi Địa Dự 
(豫 yù)

Quẻ 17 |::||: Trạch Lôi Tùy 
(隨 suí)

Quẻ 18 :||::| Sơn Phong Cổ 
(蠱 gǔ)

Quẻ 19 ||:::: Địa Trạch Lâm 
(臨 lín)

Quẻ 20 ::::|| Phong Địa Quan

(觀 guān)

Quẻ 21 |::|:| Hỏa Lôi Phệ Hạp

(噬嗑 shì kè)

Quẻ 22 |:|::| Sơn Hỏa Bí 
(賁 bì)

Quẻ 23 :::::| Sơn Địa Bác 
(剝 bō)

Quẻ 24 |::::: Địa Lôi Phục
(復 fù)

Quẻ 25 |::||| Thiên Lôi Vô Vọng

(無妄 wú wàng)

Quẻ 26 |||::| Sơn Thiên Đại Súc

(大畜 dà chù)

Quẻ 27 |::::| Sơn Lôi Di 
(頤 yí)

Quẻ 28 :||||: Trạch Phong Đại Quá

(大過 dà guò)

Quẻ 29 :|::|: Thuần Khảm 
(坎 kǎn)

Quẻ 30 |:||:| Thuần Ly 
(離 lí)

 Quẻ 31 ::|||: Trạch Sơn Hàm

(咸 xián)

 Quẻ 32 :|||:: Lôi Phong Hằng

(恆 héng)

 Quẻ 33 ::|||| Thiên Sơn Độn

(遯 dùn)

Quẻ 34 ||||:: Lôi Thiên Đại Tráng

(大壯 dà zhuàng)

Quẻ 35 :::|:| Hỏa Địa Tấn 
(晉 jìn)

Quẻ 36 |:|::: Địa Hỏa Minh Di

(明夷 míng yí)

Quẻ 37 |:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân

(家人 jiā rén)

Quẻ 38 ||:|:| Hỏa Trạch Khuê

(睽 kuí)

Quẻ 39 ::|:|: Thủy Sơn Kiển 
(蹇 jiǎn)

Quẻ 40 :|:|:: Lôi Thủy Giải
(解 xiè)

Quẻ 41 ||:::| Sơn Trạch Tổn 
(損 sǔn)

Quẻ 42 |:::|| Phong Lôi Ích 
(益 yì)

Quẻ 43 |||||: Trạch Thiên Quải 
(夬 guài)

Quẻ 44 :||||| Thiên Phong Cấu 
(姤 gòu)

Quẻ 45 :::||: Trạch Địa Tụy 
(萃 cuì)

Quẻ 46 :||::: Địa Phong Thăng 
(升 shēng)

Quẻ 47 :|:||: Trạch Thủy Khốn
(困 kùn)

Quẻ 48 :||:|: Thủy Phong Tỉnh
(井 jǐng)

Quẻ 49 |:|||: Trạch Hỏa Cách 
(革 gé)

Quẻ 50 :|||:| Hỏa Phong Đỉnh
(鼎 dǐng)

Quẻ 51 |::|:: Thuần Chấn 
(震 zhèn)

Quẻ 52 ::|::| Thuần Cấn 
(艮 gèn)

Quẻ 53 ::|:|| Phong Sơn Tiệm 
(漸 jiàn)

Quẻ 54 ||:|:: Lôi Trạch Quy Muội 
(歸妹 
guī mèi)

Quẻ 55 |:||:: Lôi Hỏa Phong 
(豐 feng1)

Quẻ 56 ::||:| Hỏa Sơn Lữ 
(旅 lu3)

Quẻ 57 :||:|| Thuần Tốn 
(巽 xùn)

Quẻ 58 ||:||: Thuần Đoài 
(兌 duì)

Quẻ 59 :|::|| Phong Thủy Hoán
(渙 huàn)

Quẻ 60 ||::|: Thủy Trạch Tiết
(節 jié)

 

Quẻ 61 ||::|| Phong Trạch Trung Phu

(中孚 zhōng fú)

Quẻ 62 ::||:: Lôi Sơn Tiểu Quá 
(小過 xiǎo guò)

Quẻ 63 |:|:|: Thủy Hỏa Ký Tế 
(既濟 jì jì)

Quẻ 64 :|:|:| Hỏa Thủy Vị Tế 
(未濟 wèi jì)

 

 Text Link :Sim số đẹp | Sim giá rẻ | Sim phong thủy | Sim năm sinh Sim so dep | Sim gia re | Sim phong thuy | Sim nam sinh |  Sim so dep viettel | Sim so dep Mobi | Sim so dep Vina | Sim so dep vietnamobile | Sim giá rẻ | Sim so dep

GOOGLE SEARCH TAGS