» SIM ĐẸP THEO NHÀ MẠNG

» SIM ĐẸP THEO MỆNH CHỦ
Bạn muốn biết sim của bạn có ý nghĩa ra sao ư? hãy kiểm tra cùng chúng tôi.

TƯ VẤN PHONG THỦY

Số Thuật - Vận mệnh con người

Số thuật (Numerology) là việc nghiên cứu ý nghĩa của các con số và ảnh hưởng của nó tới cuộc…

Ý nghĩa các con số

  Sim số :   00 : trứng vịt 01 - 41 - 81 : con cá trắng 02 -…

Quẻ 64 :|:|:| Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì)

      Quẻ Hỏa Thủy Vị Tế (đồ hình :|:|:|) còn gọi là quẻ Vị Tế (未濟 wẽi jĩ),…

Quẻ 63 |:|:|: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì)

      Thủy Hỏa Ký Tế (đồ hình |:|:|:) còn gọi là Ký Tế (既濟 jĩ jĩ), là quẻ…


THỐNG KÊ SIM
  • 3.385 Sim
  • 9.303 Sim
  • 10.334 Sim
  • 1.067 Sim

 
             Đồ Hình Lạc Thư
  - Chu kì dòng khí luân phiên trong  8 đường  kinh .
 - Tượng Số Tiên Thiên Địa Cầu Phân Cực Bắc Nam
 - Ngũ hành tương khắc trong Hà đồ và Bát quái Hậu thiên
 - Chu kỳ dòng khí luân phiên trong 12 đường kinh.
 - Hệ 64 quẻ Tiên thiên và Hà đồ 1
 - Hệ 64 quẻ Tiên thiên và Hà đồ 2
 - Bát quái Tiên thiên nhị phân
 - Tượng Số Tiên Thiên Bán Cầu Bắc
 - Tượng Số Tiên Thiên Bán Cầu Nam
TÌM KIẾM SIM THEO SỐ ĐẸP
Giá từ :    »    VNĐ
Nam Nữ

Sắp xếp theo giá: Giảm dần   Tăng dần   Ngẫu nhiên  
Tìm theo số đẹp   Tìm theo phong thủy  

Hotkey: *9999, *8888, *6789, 09*6868, 090*, 091*, 098*, 0888* [ Hướng dẫn tìm sim ]

DANH SÁCH SIM
STT Số Sim Giá VNĐ Ngủ hành Nhà mạng Chi tiết
0 0586.759.220 350.000 Mộc
Ý nghĩa
1 0586.759.221 350.000 Mộc
Ý nghĩa
2 0586.759.223 350.000 Thổ
Ý nghĩa
3 0586.759.225 350.000 Kim
Ý nghĩa
4 0586.759.232 350.000 Thổ
Ý nghĩa
5 0586.759.233 350.000 Thổ
Ý nghĩa
6 0586.759.252 350.000 Kim
Ý nghĩa
7 0586.759.266 350.000 Thủy
Ý nghĩa
8 0586.759.282 350.000 Mộc
Ý nghĩa
9 0586.759.303 350.000 Thủy
Ý nghĩa
10 0586.759.311 350.000 Mộc
Ý nghĩa
11 0586.759.313 350.000 Thổ
Ý nghĩa
12 0586.759.322 350.000 Thổ
Ý nghĩa
13 0589.009.969 500.000 Thổ
Ý nghĩa
14 0589.009.959 500.000 Thủy
Ý nghĩa
15 0589.009.919 500.000 Kim
Ý nghĩa
16 0589.009.679 500.000 Mộc
Ý nghĩa
17 0586.759.279 500.000 Kim
Ý nghĩa
18 0584.383.007 500.000 Thủy
Ý nghĩa
19 0584.383.008 500.000 Thổ
Ý nghĩa
20 0584.383.009 500.000 Thổ
Ý nghĩa
21 0584.383.011 500.000 Kim
Ý nghĩa
22 0584.383.010 500.000 Thổ
Ý nghĩa
23 0584.383.012 500.000 Kim
Ý nghĩa
24 0584.383.022 500.000 Hỏa
Ý nghĩa
25 0584.38.30.36 500.000 Thổ
Ý nghĩa
26 0584.38.30.33 500.000 Mộc
Ý nghĩa
27 0584.38.30.37 500.000 Kim
Ý nghĩa
28 0584.383.050 500.000 Mộc
Ý nghĩa
29 0584.383.055 500.000 Kim
Ý nghĩa
30 0584.383.060 500.000 Mộc
Ý nghĩa
31 0584.383.068 500.000 Mộc
Ý nghĩa
32 0584.383.070 500.000 Thủy
Ý nghĩa
33 0584.383.080 500.000 Thổ
Ý nghĩa
34 0584.383.079 500.000 Thổ
Ý nghĩa
35 0584.383.086 500.000 Mộc
Ý nghĩa
36 0584.383.090 500.000 Thổ
Ý nghĩa
37 0584.383.099 500.000 Kim
Ý nghĩa
38 0586.78.74.79 500.000 Mộc
Ý nghĩa
39 0586.759.268 900.000 Thổ
Ý nghĩa
40 0586.759.286 900.000 Thổ
Ý nghĩa
41 0584.38.30.38 900.000 Kim
Ý nghĩa
42 0584.38.30.39 900.000 Hỏa
Ý nghĩa
43 0589.009.908 300.000 Thổ
Ý nghĩa
44 0589.009.131 300.000 Mộc
Ý nghĩa
45 0589.144.086 300.000 Mộc
Ý nghĩa
46 0587.144.086 300.000 Hỏa
Ý nghĩa
47 0585.104.299 300.000 Hỏa
Ý nghĩa
48 0586.759.254 300.000 Hỏa
Ý nghĩa
49 0584.383.041 300.000 Mộc
Ý nghĩa
50 0584.383.056 300.000 Kim
Ý nghĩa
51 0584.383.063 300.000 Thổ
Ý nghĩa
52 0584.383.072 300.000 Thổ
Ý nghĩa
53 0584.383.075 300.000 Hỏa
Ý nghĩa
54 0582.104.299 300.000 Thổ
Ý nghĩa
55 0582.104.300 300.000 Thổ
Ý nghĩa
56 0585.104.300 300.000 Kim
Ý nghĩa
57 0585.104.301 300.000 Hỏa
Ý nghĩa
58 0587.104.301 300.000 Mộc
Ý nghĩa
59 0589.104.298 300.000 Thủy
Ý nghĩa
60 0586.78.74.71 300.000 Mộc
Ý nghĩa
61 0586.78.74.72 300.000 Thủy
Ý nghĩa
62 0586.78.74.75 300.000 Kim
Ý nghĩa
63 0586.78.74.76 300.000 Kim
Ý nghĩa
64 0586.78.74.77 300.000 Hỏa
Ý nghĩa
65 0586.78.74.78 300.000 Mộc
Ý nghĩa
66 0586.787.480 300.000 Mộc
Ý nghĩa
67 0586.787.481 300.000 Thủy
Ý nghĩa
68 0586.787.482 300.000 Thổ
Ý nghĩa
69 0586.787.483 300.000 Thổ
Ý nghĩa
70 0586.787.484 300.000 Kim
Ý nghĩa
71 0586.787.485 300.000 Kim
Ý nghĩa
72 0586.787.486 300.000 Hỏa
Ý nghĩa
73 0586.787.487 300.000 Mộc
Ý nghĩa
74 0586.787.488 300.000 Mộc
Ý nghĩa
75 0586.787.489 300.000 Thủy
Ý nghĩa
76 0586.787.491 300.000 Thổ
Ý nghĩa
77 0586.787.492 300.000 Thổ
Ý nghĩa
78 0586.787.494 300.000 Kim
Ý nghĩa
79 0586.787.495 300.000 Hỏa
Ý nghĩa
80 0586.787.496 300.000 Mộc
Ý nghĩa
81 0586.787.497 300.000 Mộc
Ý nghĩa
82 0586.787.498 300.000 Thủy
Ý nghĩa
83 0586.787.499 300.000 Thổ
Ý nghĩa
84 0586.787.500 300.000 Thủy
Ý nghĩa
85 0586.787.501 300.000 Thổ
Ý nghĩa
86 0586.787.502 300.000 Thổ
Ý nghĩa
87 058.999.7779 9.500.000 Thủy
Ý nghĩa
88 058.75.77779 9.500.000 Thủy
Ý nghĩa
89 058.3456781. 9.500.000 Thổ
Ý nghĩa
90 058.9999.886 7.600.000 Thổ
Ý nghĩa
91 0589.99.68.99 7.600.000 Thổ
Ý nghĩa
92 058.77779.68 7.600.000 Thổ
Ý nghĩa
93 058.999.8668 7.600.000 Mộc
Ý nghĩa
94 0587.668.688 7.600.000 Thủy
Ý nghĩa
95 058.9999.668 7.600.000 Mộc
Ý nghĩa
96 058.999.8886 7.600.000 Thủy
Ý nghĩa
97 058.37.33339 7.600.000 Mộc
Ý nghĩa
98 0589.839.939 5.700.000 Thổ
Ý nghĩa
99 058.999.8881 5.700.000 Kim
Ý nghĩa
100 0589.83.6886 5.700.000 Mộc
Ý nghĩa
101 058.333.8886 5.700.000 Mộc
Ý nghĩa
102 0564.09.39.79 4.750.000 Mộc
Ý nghĩa
103 0589.83.3979 4.750.000 Mộc
Ý nghĩa
104 0587.81.3979 4.750.000 Kim
Ý nghĩa
105 0587.63.6886 4.750.000 Kim
Ý nghĩa
106 058.992.6886 4.750.000 Mộc
Ý nghĩa
107 0589.31.3979 4.750.000 Thủy
Ý nghĩa
108 0584.81.6886 4.750.000 Thủy
Ý nghĩa
109 058.999.8882 4.750.000 Kim
Ý nghĩa
110 058.77.99998 4.750.000 Thổ
Ý nghĩa
111 058.74.88889 4.750.000 Kim
Ý nghĩa
112 058.31.77778 4.750.000 Mộc
Ý nghĩa
113 056.40.88889 4.750.000 Thổ
Ý nghĩa
114 0583.75.3979 3.800.000 Thổ
Ý nghĩa
115 058.774.6886 3.800.000 Hỏa
Ý nghĩa
116 0589.2222.39 3.800.000 Kim
Ý nghĩa
117 0587.79.86.79 3.800.000 Kim
Ý nghĩa
118 0584.83.86.88 3.800.000 Kim
Ý nghĩa
119 0564.11.1368 3.800.000 Hỏa
Ý nghĩa
 1 2 3 >  Cuối »
`
XEM PHONG THỦY SIM SỐ NĂM 2024
Giới tính: Nam Nữ
   

HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

NV1 : 0933.055550

NV2 : 0988.055550

Khiếu Nại :

- 0978.979.979


TÌM SIM THEO NĂM SINH
Nam Nữ
ĐẶT HÀNG SIM
TIN MỚI
BẢNG MỆNH

Bạn Thuộc Mệnh Gì ?

Ngũ hành mệnh Thủy 

1936, 1937, 1944, 1945, 1953, 1966, 1967, 1975, 1982, 1983, 1996, 1997, 2004, 2005, 2012, 2013

Ngũ hành mệnh Thổ

1930, 1931, 1938, 1939, 1946, 1947, 1960, 1961, 1968, 1969, 1976, 1977, 1990, 1991, 1998, 1999, 2006, 2007, 2020

Ngũ hành mệnh Mộc

1942, 1943, 1950, 1951, 1952, 1958, 1959, 1972, 1973, 1974, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019

Ngũ hành mệnh Kim

1932, 1933, 1940, 1941, 1954, 1955, 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2000, 2001, 2014, 2015

Ngũ hành mệnh Hỏa

1934, 1935, 1948, 1949, 1956, 1957, 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017

SIM GIÁ RẺ
THỐNG KÊ TRUY CẬP
- Dịch giải 64 quẻ -

Quẻ 01 |||||| Thuần Càn 
(乾 qián)

Quẻ 02 :::::: Thuần Khôn 
(坤 kūn)

Quẻ 03 |:::|: Thủy Lôi Truân

(屯 chún)

Quẻ 04 :|:::| Sơn Thủy Mông

(蒙 méng)

Quẻ 05 |||:|: Thủy Thiên Nhu

(需 xū)

Quẻ 06 :|:||| Thiên Thủy Tụng

(訟 sòng)

Quẻ 07 :|:::: Địa Thủy Sư
(師 shī)

Quẻ 08 ::::|: Thủy Địa Tỷ
(比 bǐ)

Quẻ 09 |||:|| Phong Thiên Tiểu Súc

(小畜 xiǎo chù)

Quẻ 10 ||:||| Thiên Trạch Lý 
(履 lǚ)

Quẻ 11 |||::: Địa Thiên Thái
(泰 tài)

Quẻ 12 :::||| Thiên Địa Bĩ
(否 pǐ)

Quẻ 13 |:|||| Thiên Hỏa Đồng Nhân

(同人 tóng rén)

Quẻ 14 ||||:| Hỏa Thiên Đại Hữu

(大有 dà yǒu)

Quẻ 15 ::|::: Địa Sơn Khiêm

(謙 qiān)

Quẻ 16 :::|:: Lôi Địa Dự 
(豫 yù)

Quẻ 17 |::||: Trạch Lôi Tùy 
(隨 suí)

Quẻ 18 :||::| Sơn Phong Cổ 
(蠱 gǔ)

Quẻ 19 ||:::: Địa Trạch Lâm 
(臨 lín)

Quẻ 20 ::::|| Phong Địa Quan

(觀 guān)

Quẻ 21 |::|:| Hỏa Lôi Phệ Hạp

(噬嗑 shì kè)

Quẻ 22 |:|::| Sơn Hỏa Bí 
(賁 bì)

Quẻ 23 :::::| Sơn Địa Bác 
(剝 bō)

Quẻ 24 |::::: Địa Lôi Phục
(復 fù)

Quẻ 25 |::||| Thiên Lôi Vô Vọng

(無妄 wú wàng)

Quẻ 26 |||::| Sơn Thiên Đại Súc

(大畜 dà chù)

Quẻ 27 |::::| Sơn Lôi Di 
(頤 yí)

Quẻ 28 :||||: Trạch Phong Đại Quá

(大過 dà guò)

Quẻ 29 :|::|: Thuần Khảm 
(坎 kǎn)

Quẻ 30 |:||:| Thuần Ly 
(離 lí)

 Quẻ 31 ::|||: Trạch Sơn Hàm

(咸 xián)

 Quẻ 32 :|||:: Lôi Phong Hằng

(恆 héng)

 Quẻ 33 ::|||| Thiên Sơn Độn

(遯 dùn)

Quẻ 34 ||||:: Lôi Thiên Đại Tráng

(大壯 dà zhuàng)

Quẻ 35 :::|:| Hỏa Địa Tấn 
(晉 jìn)

Quẻ 36 |:|::: Địa Hỏa Minh Di

(明夷 míng yí)

Quẻ 37 |:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân

(家人 jiā rén)

Quẻ 38 ||:|:| Hỏa Trạch Khuê

(睽 kuí)

Quẻ 39 ::|:|: Thủy Sơn Kiển 
(蹇 jiǎn)

Quẻ 40 :|:|:: Lôi Thủy Giải
(解 xiè)

Quẻ 41 ||:::| Sơn Trạch Tổn 
(損 sǔn)

Quẻ 42 |:::|| Phong Lôi Ích 
(益 yì)

Quẻ 43 |||||: Trạch Thiên Quải 
(夬 guài)

Quẻ 44 :||||| Thiên Phong Cấu 
(姤 gòu)

Quẻ 45 :::||: Trạch Địa Tụy 
(萃 cuì)

Quẻ 46 :||::: Địa Phong Thăng 
(升 shēng)

Quẻ 47 :|:||: Trạch Thủy Khốn
(困 kùn)

Quẻ 48 :||:|: Thủy Phong Tỉnh
(井 jǐng)

Quẻ 49 |:|||: Trạch Hỏa Cách 
(革 gé)

Quẻ 50 :|||:| Hỏa Phong Đỉnh
(鼎 dǐng)

Quẻ 51 |::|:: Thuần Chấn 
(震 zhèn)

Quẻ 52 ::|::| Thuần Cấn 
(艮 gèn)

Quẻ 53 ::|:|| Phong Sơn Tiệm 
(漸 jiàn)

Quẻ 54 ||:|:: Lôi Trạch Quy Muội 
(歸妹 
guī mèi)

Quẻ 55 |:||:: Lôi Hỏa Phong 
(豐 feng1)

Quẻ 56 ::||:| Hỏa Sơn Lữ 
(旅 lu3)

Quẻ 57 :||:|| Thuần Tốn 
(巽 xùn)

Quẻ 58 ||:||: Thuần Đoài 
(兌 duì)

Quẻ 59 :|::|| Phong Thủy Hoán
(渙 huàn)

Quẻ 60 ||::|: Thủy Trạch Tiết
(節 jié)

 

Quẻ 61 ||::|| Phong Trạch Trung Phu

(中孚 zhōng fú)

Quẻ 62 ::||:: Lôi Sơn Tiểu Quá 
(小過 xiǎo guò)

Quẻ 63 |:|:|: Thủy Hỏa Ký Tế 
(既濟 jì jì)

Quẻ 64 :|:|:| Hỏa Thủy Vị Tế 
(未濟 wèi jì)

 

 Text Link :Sim số đẹp | Sim giá rẻ | Sim phong thủy | Sim năm sinh Sim so dep | Sim gia re | Sim phong thuy | Sim nam sinh |  Sim so dep viettel | Sim so dep Mobi | Sim so dep Vina | Sim so dep vietnamobile | Sim giá rẻ | Sim so dep

GOOGLE SEARCH TAGS