» SIM ĐẸP THEO NHÀ MẠNG
» SIM ĐẸP THEO MỆNH CHỦ
XEM PHONG THỦY
Bạn muốn biết sim của bạn có ý nghĩa ra sao ư? hãy kiểm tra cùng chúng tôi.
THỐNG KÊ SIM
TƯ VẤN PHONG THỦY

Số Thuật - Vận mệnh con người

Số thuật (Numerology) là việc nghiên cứu ý nghĩa của các con số và ảnh hưởng của nó tới cuộc…

Ý nghĩa các con số

  Sim số :   00 : trứng vịt 01 - 41 - 81 : con cá trắng 02 -…

Quẻ 64 :|:|:| Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì)

      Quẻ Hỏa Thủy Vị Tế (đồ hình :|:|:|) còn gọi là quẻ Vị Tế (未濟 wẽi jĩ),…

Quẻ 63 |:|:|: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì)

      Thủy Hỏa Ký Tế (đồ hình |:|:|:) còn gọi là Ký Tế (既濟 jĩ jĩ), là quẻ…

 
             Đồ Hình Lạc Thư
  - Chu kì dòng khí luân phiên trong  8 đường  kinh .
 - Tượng Số Tiên Thiên Địa Cầu Phân Cực Bắc Nam
 - Ngũ hành tương khắc trong Hà đồ và Bát quái Hậu thiên
 - Chu kỳ dòng khí luân phiên trong 12 đường kinh.
 - Hệ 64 quẻ Tiên thiên và Hà đồ 1
 - Hệ 64 quẻ Tiên thiên và Hà đồ 2
 - Bát quái Tiên thiên nhị phân
 - Tượng Số Tiên Thiên Bán Cầu Bắc
 - Tượng Số Tiên Thiên Bán Cầu Nam
TÌM KIẾM SIM
Nam Nữ
Giá từ :    »    VNĐ

Sắp xếp theo giá: Giảm dần   Tăng dần   Ngẫu nhiên  
Tìm theo số đẹp   Tìm theo phong thủy  

Hotkey: *9999, *8888, *6789, 09*6868, 090*, 091*, 098*, 0888*
[ Hướng dẫn tìm sim ]

DANH SÁCH SIM - đầu số (092)
STT Số Sim Giá tiền VNĐ Nhà mạng Chi tiết
0 0923.776.358 350.000
Ý nghĩa
1 0923.776.362 350.000
Ý nghĩa
2 0923.776.367 350.000
Ý nghĩa
3 0923.776.373 350.000
Ý nghĩa
4 0923.776.396 350.000
Ý nghĩa
5 0923.776.455 350.000
Ý nghĩa
6 0923.776.466 350.000
Ý nghĩa
7 0924.992.380 350.000
Ý nghĩa
8 0924.992.493 350.000
Ý nghĩa
9 0924.992.614 350.000
Ý nghĩa
10 0924.992.656 350.000
Ý nghĩa
11 0924.996.792 350.000
Ý nghĩa
12 0924.995.161 350.000
Ý nghĩa
13 0924.997.901 350.000
Ý nghĩa
14 0924.998.306 350.000
Ý nghĩa
15 0924.998.703 350.000
Ý nghĩa
16 0925.004.671 350.000
Ý nghĩa
17 0925.352.316 350.000
Ý nghĩa
18 0925.352.317 350.000
Ý nghĩa
19 0925.352.319 350.000
Ý nghĩa
20 0925.352.324 350.000
Ý nghĩa
21 0925.352.327 350.000
Ý nghĩa
22 0925.352.340 350.000
Ý nghĩa
23 0925.352.341 350.000
Ý nghĩa
24 0925.352.347 350.000
Ý nghĩa
25 0925.352.354 350.000
Ý nghĩa
26 0925.352.364 350.000
Ý nghĩa
27 0925.352.367 350.000
Ý nghĩa
28 0925.352.372 350.000
Ý nghĩa
29 0925.352.381 350.000
Ý nghĩa
30 0925.352.391 350.000
Ý nghĩa
31 0925.352.395 350.000
Ý nghĩa
32 0925.352.397 350.000
Ý nghĩa
33 0925.352.400 350.000
Ý nghĩa
34 0925.352.416 350.000
Ý nghĩa
35 0925.352.418 350.000
Ý nghĩa
36 0925.84.38.79 500.000
Ý nghĩa
37 0923.776.330 500.000
Ý nghĩa
38 0923.776.331 500.000
Ý nghĩa
39 0923.776.337 500.000
Ý nghĩa
40 0923.776.376 500.000
Ý nghĩa
41 0925.006.833 500.000
Ý nghĩa
42 0925.352.335 500.000
Ý nghĩa
43 0925.352.321 500.000
Ý nghĩa
44 0925.352.353 500.000
Ý nghĩa
45 0925.352.357 500.000
Ý nghĩa
46 0925.352.389 500.000
Ý nghĩa
47 0925.352.396 500.000
Ý nghĩa
48 0923.776.339 900.000
Ý nghĩa
49 0925.352.369 900.000
Ý nghĩa
50 0923.776.386 1.200.000
Ý nghĩa
51 0923.77.63.77 1.500.000
Ý nghĩa
52 0923.776.379 1.500.000
Ý nghĩa
53 0925.352.386 1.500.000
Ý nghĩa
54 0927.660.661 1.420.000
Ý nghĩa
55 0927.40.79.39 1.420.000
Ý nghĩa
56 0925.88.71.88 1.420.000
Ý nghĩa
57 0924.888.289 1.420.000
Ý nghĩa
58 0924.888.294 1.420.000
Ý nghĩa
59 0924.888.183 1.420.000
Ý nghĩa
60 0924.888.283 1.420.000
Ý nghĩa
61 0924.052.054 1.420.000
Ý nghĩa
62 0923.88.67.88 1.420.000
Ý nghĩa
63 0923.6.7.1974 1.420.000
Ý nghĩa
64 0923.6.7.1973 1.420.000
Ý nghĩa
65 0923.671.678 1.420.000
Ý nghĩa
66 0923.6.6.1976 1.420.000
Ý nghĩa
67 0922.88.66.97 1.420.000
Ý nghĩa
68 0923.844.789 1.520.000
Ý nghĩa
69 0923.6.7.1978 1.520.000
Ý nghĩa
70 0923.6.7.1971 1.520.000
Ý nghĩa
71 0923.6.6.1980 1.520.000
Ý nghĩa
72 0923.650.789 1.520.000
Ý nghĩa
73 0923.6.4.2019 1.520.000
Ý nghĩa
74 0923.6.4.2016 1.520.000
Ý nghĩa
75 0923.6.4.2013 1.520.000
Ý nghĩa
76 0923.6.4.2015 1.520.000
Ý nghĩa
77 0923.6.4.2012 1.520.000
Ý nghĩa
78 0923.6.4.1987 1.520.000
Ý nghĩa
79 0923.6.4.1980 1.520.000
Ý nghĩa
80 0923.6.3.1982 1.520.000
Ý nghĩa
81 0923.6.4.1978 1.520.000
Ý nghĩa
82 0923.6.3.1981 1.520.000
Ý nghĩa
83 0923.6.3.1980 1.520.000
Ý nghĩa
84 0923.631.789 1.520.000
Ý nghĩa
85 0921.8.9.2006 1.520.000
Ý nghĩa
86 0921.8.9.2005 1.520.000
Ý nghĩa
87 0921.8.9.2004 1.520.000
Ý nghĩa
88 0921.8.9.2003 1.520.000
Ý nghĩa
89 0921.8.9.2001 1.520.000
Ý nghĩa
90 0921.8.9.1998 1.520.000
Ý nghĩa
91 0921.8.9.1997 1.520.000
Ý nghĩa
92 0921.8.9.1994 1.520.000
Ý nghĩa
93 0921.8.9.1968 1.520.000
Ý nghĩa
94 0921.8.9.1992 1.520.000
Ý nghĩa
95 0921.19.1102 1.520.000
Ý nghĩa
96 0921.174.175 1.520.000
Ý nghĩa
97 0928.848.368 1.530.000
Ý nghĩa
98 0928.756.779 1.530.000
Ý nghĩa
99 0928.63.60.68 1.530.000
Ý nghĩa
100 0928.318.779 1.530.000
Ý nghĩa
101 0928.515.968 1.530.000
Ý nghĩa
102 0928.30.12.79 1.530.000
Ý nghĩa
103 0928.30.09.79 1.530.000
Ý nghĩa
104 0928.12.09.79 1.530.000
Ý nghĩa
105 0928.12.06.79 1.530.000
Ý nghĩa
106 0928.118.979 1.530.000
Ý nghĩa
107 0928.115.779 1.530.000
Ý nghĩa
108 0928.113.868 1.530.000
Ý nghĩa
109 0928.04.04.79 1.530.000
Ý nghĩa
110 0928.06.09.79 1.530.000
Ý nghĩa
111 0926.778.279 1.530.000
Ý nghĩa
112 0926.76.68.79 1.530.000
Ý nghĩa
113 0926.72.75.79 1.530.000
Ý nghĩa
114 0926.06.68.79 1.530.000
Ý nghĩa
115 0926.06.12.79 1.530.000
Ý nghĩa
116 0926.04.09.79 1.530.000
Ý nghĩa
117 0926.01.09.79 1.530.000
Ý nghĩa
118 0926.03.08.79 1.530.000
Ý nghĩa
119 0925.27.09.79 1.530.000
Ý nghĩa
 1 2 3 >  Cuối »

Bình giảng sim

Số sim của bạn
Ngày sinh của bạn
Giới tính Nam Nữ
   

»   Bạn có thể nghiên cứu kinh dịch tại đây


TÌM SIM THEO NĂM SINH

Nam Nữ

  • HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

    NV1 : 0933.055550

    NV2 : 0988.055550

    Khiếu Nại :

    - 0978.979.979

    ĐẶT HÀNG SIM
    TIN MỚI
    SIM KHUYẾN MÃI

    Bạn Thuộc Mệnh Gì ?

    Ngũ hành mệnh Thủy 

    1936, 1937, 1944, 1945, 1953, 1966, 1967, 1975, 1982, 1983, 1996, 1997, 2004, 2005, 2012, 2013

    Ngũ hành mệnh Thổ

    1930, 1931, 1938, 1939, 1946, 1947, 1960, 1961, 1968, 1969, 1976, 1977, 1990, 1991, 1998, 1999, 2006, 2007, 2020

    Ngũ hành mệnh Mộc

    1942, 1943, 1950, 1951, 1952, 1958, 1959, 1972, 1973, 1974, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019

    Ngũ hành mệnh Kim

    1932, 1933, 1940, 1941, 1954, 1955, 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2000, 2001, 2014, 2015

    Ngũ hành mệnh Hỏa

    1934, 1935, 1948, 1949, 1956, 1957, 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017

    SIM GIÁ RẺ
    THỐNG KÊ TRUY CẬP
    - Dịch giải 64 quẻ -

    Quẻ 01 |||||| Thuần Càn 
    (乾 qián)

    Quẻ 02 :::::: Thuần Khôn 
    (坤 kūn)

    Quẻ 03 |:::|: Thủy Lôi Truân

    (屯 chún)

    Quẻ 04 :|:::| Sơn Thủy Mông

    (蒙 méng)

    Quẻ 05 |||:|: Thủy Thiên Nhu

    (需 xū)

    Quẻ 06 :|:||| Thiên Thủy Tụng

    (訟 sòng)

    Quẻ 07 :|:::: Địa Thủy Sư
    (師 shī)

    Quẻ 08 ::::|: Thủy Địa Tỷ
    (比 bǐ)

    Quẻ 09 |||:|| Phong Thiên Tiểu Súc

    (小畜 xiǎo chù)

    Quẻ 10 ||:||| Thiên Trạch Lý 
    (履 lǚ)

    Quẻ 11 |||::: Địa Thiên Thái
    (泰 tài)

    Quẻ 12 :::||| Thiên Địa Bĩ
    (否 pǐ)

    Quẻ 13 |:|||| Thiên Hỏa Đồng Nhân

    (同人 tóng rén)

    Quẻ 14 ||||:| Hỏa Thiên Đại Hữu

    (大有 dà yǒu)

    Quẻ 15 ::|::: Địa Sơn Khiêm

    (謙 qiān)

    Quẻ 16 :::|:: Lôi Địa Dự 
    (豫 yù)

    Quẻ 17 |::||: Trạch Lôi Tùy 
    (隨 suí)

    Quẻ 18 :||::| Sơn Phong Cổ 
    (蠱 gǔ)

    Quẻ 19 ||:::: Địa Trạch Lâm 
    (臨 lín)

    Quẻ 20 ::::|| Phong Địa Quan

    (觀 guān)

    Quẻ 21 |::|:| Hỏa Lôi Phệ Hạp

    (噬嗑 shì kè)

    Quẻ 22 |:|::| Sơn Hỏa Bí 
    (賁 bì)

    Quẻ 23 :::::| Sơn Địa Bác 
    (剝 bō)

    Quẻ 24 |::::: Địa Lôi Phục
    (復 fù)

    Quẻ 25 |::||| Thiên Lôi Vô Vọng

    (無妄 wú wàng)

    Quẻ 26 |||::| Sơn Thiên Đại Súc

    (大畜 dà chù)

    Quẻ 27 |::::| Sơn Lôi Di 
    (頤 yí)

    Quẻ 28 :||||: Trạch Phong Đại Quá

    (大過 dà guò)

    Quẻ 29 :|::|: Thuần Khảm 
    (坎 kǎn)

    Quẻ 30 |:||:| Thuần Ly 
    (離 lí)

     Quẻ 31 ::|||: Trạch Sơn Hàm

    (咸 xián)

     Quẻ 32 :|||:: Lôi Phong Hằng

    (恆 héng)

     Quẻ 33 ::|||| Thiên Sơn Độn

    (遯 dùn)

    Quẻ 34 ||||:: Lôi Thiên Đại Tráng

    (大壯 dà zhuàng)

    Quẻ 35 :::|:| Hỏa Địa Tấn 
    (晉 jìn)

    Quẻ 36 |:|::: Địa Hỏa Minh Di

    (明夷 míng yí)

    Quẻ 37 |:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân

    (家人 jiā rén)

    Quẻ 38 ||:|:| Hỏa Trạch Khuê

    (睽 kuí)

    Quẻ 39 ::|:|: Thủy Sơn Kiển 
    (蹇 jiǎn)

    Quẻ 40 :|:|:: Lôi Thủy Giải
    (解 xiè)

    Quẻ 41 ||:::| Sơn Trạch Tổn 
    (損 sǔn)

    Quẻ 42 |:::|| Phong Lôi Ích 
    (益 yì)

    Quẻ 43 |||||: Trạch Thiên Quải 
    (夬 guài)

    Quẻ 44 :||||| Thiên Phong Cấu 
    (姤 gòu)

    Quẻ 45 :::||: Trạch Địa Tụy 
    (萃 cuì)

    Quẻ 46 :||::: Địa Phong Thăng 
    (升 shēng)

    Quẻ 47 :|:||: Trạch Thủy Khốn
    (困 kùn)

    Quẻ 48 :||:|: Thủy Phong Tỉnh
    (井 jǐng)

    Quẻ 49 |:|||: Trạch Hỏa Cách 
    (革 gé)

    Quẻ 50 :|||:| Hỏa Phong Đỉnh
    (鼎 dǐng)

    Quẻ 51 |::|:: Thuần Chấn 
    (震 zhèn)

    Quẻ 52 ::|::| Thuần Cấn 
    (艮 gèn)

    Quẻ 53 ::|:|| Phong Sơn Tiệm 
    (漸 jiàn)

    Quẻ 54 ||:|:: Lôi Trạch Quy Muội 
    (歸妹 
    guī mèi)

    Quẻ 55 |:||:: Lôi Hỏa Phong 
    (豐 feng1)

    Quẻ 56 ::||:| Hỏa Sơn Lữ 
    (旅 lu3)

    Quẻ 57 :||:|| Thuần Tốn 
    (巽 xùn)

    Quẻ 58 ||:||: Thuần Đoài 
    (兌 duì)

    Quẻ 59 :|::|| Phong Thủy Hoán
    (渙 huàn)

    Quẻ 60 ||::|: Thủy Trạch Tiết
    (節 jié)

     

    Quẻ 61 ||::|| Phong Trạch Trung Phu

    (中孚 zhōng fú)

    Quẻ 62 ::||:: Lôi Sơn Tiểu Quá 
    (小過 xiǎo guò)

    Quẻ 63 |:|:|: Thủy Hỏa Ký Tế 
    (既濟 jì jì)

    Quẻ 64 :|:|:| Hỏa Thủy Vị Tế 
    (未濟 wèi jì)

     

     Text Link :Sim số đẹp | Sim giá rẻ | Sim phong thủy | Sim năm sinh Sim so dep | Sim gia re | Sim phong thuy | Sim nam sinh |  Sim so dep viettel | Sim so dep Mobi | Sim so dep Vina | Sim so dep vietnamobile | Sim giá rẻ | Sim so dep

    GOOGLE SEARCH TAGS