» SIM ĐẸP THEO NHÀ MẠNG
» SIM ĐẸP THEO MỆNH CHỦ
XEM PHONG THỦY
Bạn muốn biết sim của bạn có ý nghĩa ra sao ư? hãy kiểm tra cùng chúng tôi.
THỐNG KÊ SIM
TƯ VẤN PHONG THỦY

Số Thuật - Vận mệnh con người

Số thuật (Numerology) là việc nghiên cứu ý nghĩa của các con số và ảnh hưởng của nó tới cuộc…

Ý nghĩa các con số

  Sim số :   00 : trứng vịt 01 - 41 - 81 : con cá trắng 02 -…

Quẻ 64 :|:|:| Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì)

      Quẻ Hỏa Thủy Vị Tế (đồ hình :|:|:|) còn gọi là quẻ Vị Tế (未濟 wẽi jĩ),…

Quẻ 63 |:|:|: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì)

      Thủy Hỏa Ký Tế (đồ hình |:|:|:) còn gọi là Ký Tế (既濟 jĩ jĩ), là quẻ…

 
             Đồ Hình Lạc Thư
  - Chu kì dòng khí luân phiên trong  8 đường  kinh .
 - Tượng Số Tiên Thiên Địa Cầu Phân Cực Bắc Nam
 - Ngũ hành tương khắc trong Hà đồ và Bát quái Hậu thiên
 - Chu kỳ dòng khí luân phiên trong 12 đường kinh.
 - Hệ 64 quẻ Tiên thiên và Hà đồ 1
 - Hệ 64 quẻ Tiên thiên và Hà đồ 2
 - Bát quái Tiên thiên nhị phân
 - Tượng Số Tiên Thiên Bán Cầu Bắc
 - Tượng Số Tiên Thiên Bán Cầu Nam
TÌM KIẾM SIM
Nam Nữ
Giá từ :    »    VNĐ

Sắp xếp theo giá: Giảm dần   Tăng dần   Ngẫu nhiên  
Tìm theo số đẹp   Tìm theo phong thủy  

Hotkey: *9999, *8888, *6789, 09*6868, 090*, 091*, 098*, 0888*
[ Hướng dẫn tìm sim ]

DANH SÁCH SIM - đầu số (091)
STT Số Sim Giá tiền VNĐ Nhà mạng Chi tiết
0 0919.540.922 350.000
Ý nghĩa
1 09159.24.8.94 350.000
Ý nghĩa
2 0915.062.655 350.000
Ý nghĩa
3 09151.18.4.95 350.000
Ý nghĩa
4 0915.094.667 350.000
Ý nghĩa
5 0915.679.446 350.000
Ý nghĩa
6 09159.24.8.91 350.000
Ý nghĩa
7 0916.249.323 350.000
Ý nghĩa
8 0916.168.722 350.000
Ý nghĩa
9 0916.564.525 350.000
Ý nghĩa
10 0911.734.969 400.000
Ý nghĩa
11 0912.037.646 400.000
Ý nghĩa
12 0911.904.885 400.000
Ý nghĩa
13 0912.386.002 400.000
Ý nghĩa
14 0915.697.323 400.000
Ý nghĩa
15 0915.706.553 400.000
Ý nghĩa
16 0916.052.633 400.000
Ý nghĩa
17 0915.852.355 400.000
Ý nghĩa
18 0916.351.663 400.000
Ý nghĩa
19 0916.253.022 400.000
Ý nghĩa
20 0917.136.551 400.000
Ý nghĩa
21 0911.013.711 500.000
Ý nghĩa
22 0911.203.633 500.000
Ý nghĩa
23 0911.207.332 500.000
Ý nghĩa
24 0911.628.115 500.000
Ý nghĩa
25 0911.801.606 500.000
Ý nghĩa
26 0911.805.223 500.000
Ý nghĩa
27 0911.827.353 500.000
Ý nghĩa
28 0911.902.077 500.000
Ý nghĩa
29 0911.905.303 500.000
Ý nghĩa
30 0911.906.005 500.000
Ý nghĩa
31 0911.906.808 500.000
Ý nghĩa
32 0911.907.008 500.000
Ý nghĩa
33 0911.907.233 500.000
Ý nghĩa
34 0911.907.277 500.000
Ý nghĩa
35 0911.907.996 500.000
Ý nghĩa
36 0911.927.505 500.000
Ý nghĩa
37 0912.058.303 500.000
Ý nghĩa
38 0915.597.808 500.000
Ý nghĩa
39 0912.235.997 500.000
Ý nghĩa
40 0916.217.355 500.000
Ý nghĩa
41 0915.630.955 500.000
Ý nghĩa
42 0917.108.722 500.000
Ý nghĩa
43 0917.182.933 500.000
Ý nghĩa
44 0917.726.993 500.000
Ý nghĩa
45 0919.370.595 500.000
Ý nghĩa
46 09111.13.5.71 500.000
Ý nghĩa
47 09.1111.3642 500.000
Ý nghĩa
48 09.1111.3627 500.000
Ý nghĩa
49 09.1111.3715 500.000
Ý nghĩa
50 09.1111.3725 500.000
Ý nghĩa
51 09.1111.3720 500.000
Ý nghĩa
52 09.1111.3760 500.000
Ý nghĩa
53 09.1111.4017 500.000
Ý nghĩa
54 09.1111.3764 500.000
Ý nghĩa
55 09.1111.4025 500.000
Ý nghĩa
56 09.1111.4035 500.000
Ý nghĩa
57 09111.14.0.75 500.000
Ý nghĩa
58 09111.14.0.73 500.000
Ý nghĩa
59 09.1111.4106 500.000
Ý nghĩa
60 09.1111.4208 500.000
Ý nghĩa
61 09.1111.4207 500.000
Ý nghĩa
62 09.1111.4254 500.000
Ý nghĩa
63 09111.14.2.75 500.000
Ý nghĩa
64 09.1111.4307 500.000
Ý nghĩa
65 09.1111.4327 500.000
Ý nghĩa
66 09.1111.4354 500.000
Ý nghĩa
67 09.1111.4364 500.000
Ý nghĩa
68 09.111.14.3.75 500.000
Ý nghĩa
69 09.1111.4507 500.000
Ý nghĩa
70 09.111.14.3.80 500.000
Ý nghĩa
71 09.1111.4516 500.000
Ý nghĩa
72 09.1111.4517 500.000
Ý nghĩa
73 09.1111.4537 500.000
Ý nghĩa
74 09.1111.4570 500.000
Ý nghĩa
75 09.1111.4607 500.000
Ý nghĩa
76 0914.20.06.02 500.000
Ý nghĩa
77 09.1111.6140 500.000
Ý nghĩa
78 0915.31.7770 500.000
Ý nghĩa
79 0917.319.655 500.000
Ý nghĩa
80 0916.05.9992 600.000
Ý nghĩa
81 0917.207.386 900.000
Ý nghĩa
82 09.111.13.5.90 900.000
Ý nghĩa
83 09.111.13.8.94 900.000
Ý nghĩa
84 09.111.14.2.91 900.000
Ý nghĩa
85 09.111.14.2.94 900.000
Ý nghĩa
86 09.111.14.3.94 900.000
Ý nghĩa
87 09.111.14.5.90 900.000
Ý nghĩa
88 0914.254.786 900.000
Ý nghĩa
89 0911.65.4448 900.000
Ý nghĩa
90 0917.309.186 900.000
Ý nghĩa
91 0917.184.086 900.000
Ý nghĩa
92 0917.624.486 900.000
Ý nghĩa
93 0917.967.486 900.000
Ý nghĩa
94 09.1114.6660 1.200.000
Ý nghĩa
95 0911.922.928 1.500.000
Ý nghĩa
96 0912.59.33.79 1.500.000
Ý nghĩa
97 0917.44.77.86 1.500.000
Ý nghĩa
98 0919.214.113 1.420.000
Ý nghĩa
99 0917.76.75.70 1.420.000
Ý nghĩa
100 0917.549.113 1.420.000
Ý nghĩa
101 0919.00.33.59 1.520.000
Ý nghĩa
102 0917.802.280 1.530.000
Ý nghĩa
103 0917.015.105 1.530.000
Ý nghĩa
104 091.5.06.1971 2.090.000
Ý nghĩa
105 0918.851.859 2.090.000
Ý nghĩa
106 0917.55.22.00 3.240.000
Ý nghĩa
107 0916.81.79.78 3.420.000
Ý nghĩa
108 0917.507.517 4.270.000
Ý nghĩa
109 0914.849.819 850.000
Ý nghĩa
110 0914.85.85.37 850.000
Ý nghĩa
111 0914.848.033 850.000
Ý nghĩa
112 0914.828.001 850.000
Ý nghĩa
113 0914.797.533 850.000
Ý nghĩa
114 0914.72.80.72 850.000
Ý nghĩa
115 0914.76.71.74 850.000
Ý nghĩa
116 0914.707.288 850.000
Ý nghĩa
117 0914.707.644 850.000
Ý nghĩa
118 0914.679.659 850.000
Ý nghĩa
119 0914.699.337 850.000
Ý nghĩa
 1 2 3 >  Cuối »

Bình giảng sim

Số sim của bạn
Ngày sinh của bạn
Giới tính Nam Nữ
   

»   Bạn có thể nghiên cứu kinh dịch tại đây


TÌM SIM THEO NĂM SINH

Nam Nữ

  • HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

    NV1 : 0933.055550

    NV2 : 0988.055550

    Khiếu Nại :

    - 0978.979.979

    ĐẶT HÀNG SIM
    TIN MỚI
    SIM KHUYẾN MÃI

    Bạn Thuộc Mệnh Gì ?

    Ngũ hành mệnh Thủy 

    1936, 1937, 1944, 1945, 1953, 1966, 1967, 1975, 1982, 1983, 1996, 1997, 2004, 2005, 2012, 2013

    Ngũ hành mệnh Thổ

    1930, 1931, 1938, 1939, 1946, 1947, 1960, 1961, 1968, 1969, 1976, 1977, 1990, 1991, 1998, 1999, 2006, 2007, 2020

    Ngũ hành mệnh Mộc

    1942, 1943, 1950, 1951, 1952, 1958, 1959, 1972, 1973, 1974, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019

    Ngũ hành mệnh Kim

    1932, 1933, 1940, 1941, 1954, 1955, 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2000, 2001, 2014, 2015

    Ngũ hành mệnh Hỏa

    1934, 1935, 1948, 1949, 1956, 1957, 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017

    SIM GIÁ RẺ
    THỐNG KÊ TRUY CẬP
    - Dịch giải 64 quẻ -

    Quẻ 01 |||||| Thuần Càn 
    (乾 qián)

    Quẻ 02 :::::: Thuần Khôn 
    (坤 kūn)

    Quẻ 03 |:::|: Thủy Lôi Truân

    (屯 chún)

    Quẻ 04 :|:::| Sơn Thủy Mông

    (蒙 méng)

    Quẻ 05 |||:|: Thủy Thiên Nhu

    (需 xū)

    Quẻ 06 :|:||| Thiên Thủy Tụng

    (訟 sòng)

    Quẻ 07 :|:::: Địa Thủy Sư
    (師 shī)

    Quẻ 08 ::::|: Thủy Địa Tỷ
    (比 bǐ)

    Quẻ 09 |||:|| Phong Thiên Tiểu Súc

    (小畜 xiǎo chù)

    Quẻ 10 ||:||| Thiên Trạch Lý 
    (履 lǚ)

    Quẻ 11 |||::: Địa Thiên Thái
    (泰 tài)

    Quẻ 12 :::||| Thiên Địa Bĩ
    (否 pǐ)

    Quẻ 13 |:|||| Thiên Hỏa Đồng Nhân

    (同人 tóng rén)

    Quẻ 14 ||||:| Hỏa Thiên Đại Hữu

    (大有 dà yǒu)

    Quẻ 15 ::|::: Địa Sơn Khiêm

    (謙 qiān)

    Quẻ 16 :::|:: Lôi Địa Dự 
    (豫 yù)

    Quẻ 17 |::||: Trạch Lôi Tùy 
    (隨 suí)

    Quẻ 18 :||::| Sơn Phong Cổ 
    (蠱 gǔ)

    Quẻ 19 ||:::: Địa Trạch Lâm 
    (臨 lín)

    Quẻ 20 ::::|| Phong Địa Quan

    (觀 guān)

    Quẻ 21 |::|:| Hỏa Lôi Phệ Hạp

    (噬嗑 shì kè)

    Quẻ 22 |:|::| Sơn Hỏa Bí 
    (賁 bì)

    Quẻ 23 :::::| Sơn Địa Bác 
    (剝 bō)

    Quẻ 24 |::::: Địa Lôi Phục
    (復 fù)

    Quẻ 25 |::||| Thiên Lôi Vô Vọng

    (無妄 wú wàng)

    Quẻ 26 |||::| Sơn Thiên Đại Súc

    (大畜 dà chù)

    Quẻ 27 |::::| Sơn Lôi Di 
    (頤 yí)

    Quẻ 28 :||||: Trạch Phong Đại Quá

    (大過 dà guò)

    Quẻ 29 :|::|: Thuần Khảm 
    (坎 kǎn)

    Quẻ 30 |:||:| Thuần Ly 
    (離 lí)

     Quẻ 31 ::|||: Trạch Sơn Hàm

    (咸 xián)

     Quẻ 32 :|||:: Lôi Phong Hằng

    (恆 héng)

     Quẻ 33 ::|||| Thiên Sơn Độn

    (遯 dùn)

    Quẻ 34 ||||:: Lôi Thiên Đại Tráng

    (大壯 dà zhuàng)

    Quẻ 35 :::|:| Hỏa Địa Tấn 
    (晉 jìn)

    Quẻ 36 |:|::: Địa Hỏa Minh Di

    (明夷 míng yí)

    Quẻ 37 |:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân

    (家人 jiā rén)

    Quẻ 38 ||:|:| Hỏa Trạch Khuê

    (睽 kuí)

    Quẻ 39 ::|:|: Thủy Sơn Kiển 
    (蹇 jiǎn)

    Quẻ 40 :|:|:: Lôi Thủy Giải
    (解 xiè)

    Quẻ 41 ||:::| Sơn Trạch Tổn 
    (損 sǔn)

    Quẻ 42 |:::|| Phong Lôi Ích 
    (益 yì)

    Quẻ 43 |||||: Trạch Thiên Quải 
    (夬 guài)

    Quẻ 44 :||||| Thiên Phong Cấu 
    (姤 gòu)

    Quẻ 45 :::||: Trạch Địa Tụy 
    (萃 cuì)

    Quẻ 46 :||::: Địa Phong Thăng 
    (升 shēng)

    Quẻ 47 :|:||: Trạch Thủy Khốn
    (困 kùn)

    Quẻ 48 :||:|: Thủy Phong Tỉnh
    (井 jǐng)

    Quẻ 49 |:|||: Trạch Hỏa Cách 
    (革 gé)

    Quẻ 50 :|||:| Hỏa Phong Đỉnh
    (鼎 dǐng)

    Quẻ 51 |::|:: Thuần Chấn 
    (震 zhèn)

    Quẻ 52 ::|::| Thuần Cấn 
    (艮 gèn)

    Quẻ 53 ::|:|| Phong Sơn Tiệm 
    (漸 jiàn)

    Quẻ 54 ||:|:: Lôi Trạch Quy Muội 
    (歸妹 
    guī mèi)

    Quẻ 55 |:||:: Lôi Hỏa Phong 
    (豐 feng1)

    Quẻ 56 ::||:| Hỏa Sơn Lữ 
    (旅 lu3)

    Quẻ 57 :||:|| Thuần Tốn 
    (巽 xùn)

    Quẻ 58 ||:||: Thuần Đoài 
    (兌 duì)

    Quẻ 59 :|::|| Phong Thủy Hoán
    (渙 huàn)

    Quẻ 60 ||::|: Thủy Trạch Tiết
    (節 jié)

     

    Quẻ 61 ||::|| Phong Trạch Trung Phu

    (中孚 zhōng fú)

    Quẻ 62 ::||:: Lôi Sơn Tiểu Quá 
    (小過 xiǎo guò)

    Quẻ 63 |:|:|: Thủy Hỏa Ký Tế 
    (既濟 jì jì)

    Quẻ 64 :|:|:| Hỏa Thủy Vị Tế 
    (未濟 wèi jì)

     

     Text Link :Sim số đẹp | Sim giá rẻ | Sim phong thủy | Sim năm sinh Sim so dep | Sim gia re | Sim phong thuy | Sim nam sinh |  Sim so dep viettel | Sim so dep Mobi | Sim so dep Vina | Sim so dep vietnamobile | Sim giá rẻ | Sim so dep

    GOOGLE SEARCH TAGS