» SIM ĐẸP THEO NHÀ MẠNG
» SIM ĐẸP THEO MỆNH CHỦ
XEM PHONG THỦY
Bạn muốn biết sim của bạn có ý nghĩa ra sao ư? hãy kiểm tra cùng chúng tôi.
THỐNG KÊ SIM
TƯ VẤN PHONG THỦY

Số Thuật - Vận mệnh con người

Số thuật (Numerology) là việc nghiên cứu ý nghĩa của các con số và ảnh hưởng của nó tới cuộc…

Ý nghĩa các con số

  Sim số :   00 : trứng vịt 01 - 41 - 81 : con cá trắng 02 -…

Quẻ 64 :|:|:| Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì)

      Quẻ Hỏa Thủy Vị Tế (đồ hình :|:|:|) còn gọi là quẻ Vị Tế (未濟 wẽi jĩ),…

Quẻ 63 |:|:|: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì)

      Thủy Hỏa Ký Tế (đồ hình |:|:|:) còn gọi là Ký Tế (既濟 jĩ jĩ), là quẻ…

 
             Đồ Hình Lạc Thư
  - Chu kì dòng khí luân phiên trong  8 đường  kinh .
 - Tượng Số Tiên Thiên Địa Cầu Phân Cực Bắc Nam
 - Ngũ hành tương khắc trong Hà đồ và Bát quái Hậu thiên
 - Chu kỳ dòng khí luân phiên trong 12 đường kinh.
 - Hệ 64 quẻ Tiên thiên và Hà đồ 1
 - Hệ 64 quẻ Tiên thiên và Hà đồ 2
 - Bát quái Tiên thiên nhị phân
 - Tượng Số Tiên Thiên Bán Cầu Bắc
 - Tượng Số Tiên Thiên Bán Cầu Nam
TÌM KIẾM SIM
Nam Nữ
Giá từ :    »    VNĐ

Sắp xếp theo giá: Giảm dần   Tăng dần   Ngẫu nhiên  
Tìm theo số đẹp   Tìm theo phong thủy  

Hotkey: *9999, *8888, *6789, 09*6868, 090*, 091*, 098*, 0888*
[ Hướng dẫn tìm sim ]

DANH SÁCH SIM - loại sim Lộc phát
STT Số Sim Giá tiền VNĐ Nhà mạng Chi tiết
1 0888.668.668 1.140.000.000
Ý nghĩa
2 0938.666.888 1.140.000.000
Ý nghĩa
3 088888.68.68 1.140.000.000
Ý nghĩa
4 0888.168.168 950.000.000
Ý nghĩa
5 0997.686.868 760.000.000
Ý nghĩa
6 0888.868.868 760.000.000
Ý nghĩa
7 0937.68.9999 570.000.000
Ý nghĩa
8 0708.666.999 500.000.000
Ý nghĩa
9 0888.866.868 380.000.000
Ý nghĩa
10 0994.66.8888 330.000.000
Ý nghĩa
11 0708.69.69.69 300.000.000
Ý nghĩa
12 0706.89.89.89 300.000.000
Ý nghĩa
13 0795.666.888 266.000.000
Ý nghĩa
14 0342.666.888 247.000.000
Ý nghĩa
15 0888.386.386 171.000.000
Ý nghĩa
16 0888.679.679 171.000.000
Ý nghĩa
17 0994.48.6666 112.500.000
Ý nghĩa
18 0888.66.79.79 95.000.000
Ý nghĩa
19 07.7878.6868 95.000.000
Ý nghĩa
20 0824.168.168 95.000.000
Ý nghĩa
21 0994.08.6666 93.000.000
Ý nghĩa
22 0994.18.6666 93.000.000
Ý nghĩa
23 0994.78.6666 93.000.000
Ý nghĩa
24 0994.28.6666 93.000.000
Ý nghĩa
25 0994.98.6666 90.000.000
Ý nghĩa
26 0993.88.68.68 90.000.000
Ý nghĩa
27 0333.686.888 85.500.000
Ý nghĩa
28 0786.64.64.64 85.500.000
Ý nghĩa
29 0888.168.989 76.000.000
Ý nghĩa
30 0705.68.5555 76.000.000
Ý nghĩa
31 0994.44.66.88 75.000.000
Ý nghĩa
32 0993.22.66.88 75.000.000
Ý nghĩa
33 0993.45.66.88 75.000.000
Ý nghĩa
34 0993.36.66.88 75.000.000
Ý nghĩa
35 0768.999.666 66.500.000
Ý nghĩa
36 0707.68.86.68 66.500.000
Ý nghĩa
37 0707.86.86.68 66.500.000
Ý nghĩa
38 07.789.789.68 66.500.000
Ý nghĩa
39 0786.111.555 66.500.000
Ý nghĩa
40 0845.68.7777 66.500.000
Ý nghĩa
41 0994.56.66.88 66.000.000
Ý nghĩa
42 0994.66.66.88 66.000.000
Ý nghĩa
43 0994.11.66.88 66.000.000
Ý nghĩa
44 0774.688.688 61.750.000
Ý nghĩa
45 088.666.7779 60.000.000
Ý nghĩa
46 0994.77.66.88 58.500.000
Ý nghĩa
47 0994.86.7777 58.500.000
Ý nghĩa
48 0994.99.66.88 58.500.000
Ý nghĩa
49 0888.766.888 57.000.000
Ý nghĩa
50 078.65.00000 52.250.000
Ý nghĩa
51 0798.67.67.67 52.250.000
Ý nghĩa
52 0773.186.186 52.250.000
Ý nghĩa
53 0708.66.88.99 52.250.000
Ý nghĩa
54 0786.03.03.03 52.250.000
Ý nghĩa
55 0774.686.686 52.250.000
Ý nghĩa
56 0902.44.68.68 52.250.000
Ý nghĩa
57 0816.89.89.89 50.000.000
Ý nghĩa
58 0993.57.66.88 49.500.000
Ý nghĩa
59 0993.77.66.88 49.500.000
Ý nghĩa
60 0993.48.6789 49.500.000
Ý nghĩa
61 0994.00.66.88 48.000.000
Ý nghĩa
62 076.80.44444 47.500.000
Ý nghĩa
63 0888.661.668 47.500.000
Ý nghĩa
64 0768.24.7777 47.500.000
Ý nghĩa
65 0768.12.5555 47.500.000
Ý nghĩa
66 093.1968.999 47.500.000
Ý nghĩa
67 0765.168.999 47.500.000
Ý nghĩa
68 090.697.6688 47.500.000
Ý nghĩa
69 0868.996.879 47.500.000
Ý nghĩa
70 0786.567.567 47.500.000
Ý nghĩa
71 0786.57.57.57 47.500.000
Ý nghĩa
72 078.61.44444 47.500.000
Ý nghĩa
73 0768.999.333 47.500.000
Ý nghĩa
74 0888.186.168 47.500.000
Ý nghĩa
75 0994.99.68.68 45.000.000
Ý nghĩa
76 0774.68.86.68 42.750.000
Ý nghĩa
77 0765.8888.68 42.750.000
Ý nghĩa
78 0777.11.6868 42.750.000
Ý nghĩa
79 0799.88.86.88 42.750.000
Ý nghĩa
80 0707.68.6688 42.750.000
Ý nghĩa
81 0784.6666.88 42.750.000
Ý nghĩa
82 0773.18.6789 42.750.000
Ý nghĩa
83 0786.70.3333 42.750.000
Ý nghĩa
84 0707.33.6868 42.750.000
Ý nghĩa
85 0786.567899. 42.750.000
Ý nghĩa
86 0786.06.3333 42.750.000
Ý nghĩa
87 077.66666.89 42.750.000
Ý nghĩa
88 0708.61.6789 42.750.000
Ý nghĩa
89 0708.666.333 42.750.000
Ý nghĩa
90 0994.58.6789 42.000.000
Ý nghĩa
91 0994.86.66.88 42.000.000
Ý nghĩa
92 0994.46.66.88 42.000.000
Ý nghĩa
93 0797.58.6789 38.000.000
Ý nghĩa
94 0786.50.50.50 38.000.000
Ý nghĩa
95 0786.06.2222 38.000.000
Ý nghĩa
96 0768.32.32.32 38.000.000
Ý nghĩa
97 0786.28.6789 38.000.000
Ý nghĩa
98 0764.186.186 38.000.000
Ý nghĩa
99 0785.38.6789 38.000.000
Ý nghĩa
100 0888.381.368 38.000.000
Ý nghĩa
101 0888.138.168 38.000.000
Ý nghĩa
102 0824.268.268 38.000.000
Ý nghĩa
103 0776.68.8686 38.000.000
Ý nghĩa
104 07.68.79.6688 38.000.000
Ý nghĩa
105 0993.32.66.88 37.500.000
Ý nghĩa
106 0993.98.68.68 37.500.000
Ý nghĩa
107 0993.31.68.68 37.500.000
Ý nghĩa
108 0993.35.68.68 37.500.000
Ý nghĩa
109 0993.03.66.88 36.000.000
Ý nghĩa
110 0993.83.66.88 36.000.000
Ý nghĩa
111 0993.63.66.88 36.000.000
Ý nghĩa
112 0774.68.68.86 34.200.000
Ý nghĩa
113 0898.60.3333 34.200.000
Ý nghĩa
114 0703.86.68.86 34.200.000
Ý nghĩa
115 0768.666.555 34.200.000
Ý nghĩa
116 0777.19.6868 34.200.000
Ý nghĩa
117 0901.66.76.86 33.250.000
Ý nghĩa
118 0773.12.68.68 33.250.000
Ý nghĩa
119 0775.95.68.68 33.250.000
Ý nghĩa
120 0773.10.68.68 33.250.000
Ý nghĩa
 1 2 3 >  Cuối »

Bình giảng sim

Số sim của bạn
Ngày sinh của bạn
Giới tính Nam Nữ
   

»   Bạn có thể nghiên cứu kinh dịch tại đây


TÌM SIM THEO NĂM SINH

Nam Nữ

  • HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

    NV1 : 0933.055550

    NV2 : 0988.055550

    Khiếu Nại :

    - 0978.979.979

    ĐẶT HÀNG SIM
    TIN MỚI
    SIM KHUYẾN MÃI

    Bạn Thuộc Mệnh Gì ?

    Ngũ hành mệnh Thủy 

    1936, 1937, 1944, 1945, 1953, 1966, 1967, 1975, 1982, 1983, 1996, 1997, 2004, 2005, 2012, 2013

    Ngũ hành mệnh Thổ

    1930, 1931, 1938, 1939, 1946, 1947, 1960, 1961, 1968, 1969, 1976, 1977, 1990, 1991, 1998, 1999, 2006, 2007, 2020

    Ngũ hành mệnh Mộc

    1942, 1943, 1950, 1951, 1952, 1958, 1959, 1972, 1973, 1974, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019

    Ngũ hành mệnh Kim

    1932, 1933, 1940, 1941, 1954, 1955, 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2000, 2001, 2014, 2015

    Ngũ hành mệnh Hỏa

    1934, 1935, 1948, 1949, 1956, 1957, 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017

    SIM GIÁ RẺ
    THỐNG KÊ TRUY CẬP
    - Dịch giải 64 quẻ -

    Quẻ 01 |||||| Thuần Càn 
    (乾 qián)

    Quẻ 02 :::::: Thuần Khôn 
    (坤 kūn)

    Quẻ 03 |:::|: Thủy Lôi Truân

    (屯 chún)

    Quẻ 04 :|:::| Sơn Thủy Mông

    (蒙 méng)

    Quẻ 05 |||:|: Thủy Thiên Nhu

    (需 xū)

    Quẻ 06 :|:||| Thiên Thủy Tụng

    (訟 sòng)

    Quẻ 07 :|:::: Địa Thủy Sư
    (師 shī)

    Quẻ 08 ::::|: Thủy Địa Tỷ
    (比 bǐ)

    Quẻ 09 |||:|| Phong Thiên Tiểu Súc

    (小畜 xiǎo chù)

    Quẻ 10 ||:||| Thiên Trạch Lý 
    (履 lǚ)

    Quẻ 11 |||::: Địa Thiên Thái
    (泰 tài)

    Quẻ 12 :::||| Thiên Địa Bĩ
    (否 pǐ)

    Quẻ 13 |:|||| Thiên Hỏa Đồng Nhân

    (同人 tóng rén)

    Quẻ 14 ||||:| Hỏa Thiên Đại Hữu

    (大有 dà yǒu)

    Quẻ 15 ::|::: Địa Sơn Khiêm

    (謙 qiān)

    Quẻ 16 :::|:: Lôi Địa Dự 
    (豫 yù)

    Quẻ 17 |::||: Trạch Lôi Tùy 
    (隨 suí)

    Quẻ 18 :||::| Sơn Phong Cổ 
    (蠱 gǔ)

    Quẻ 19 ||:::: Địa Trạch Lâm 
    (臨 lín)

    Quẻ 20 ::::|| Phong Địa Quan

    (觀 guān)

    Quẻ 21 |::|:| Hỏa Lôi Phệ Hạp

    (噬嗑 shì kè)

    Quẻ 22 |:|::| Sơn Hỏa Bí 
    (賁 bì)

    Quẻ 23 :::::| Sơn Địa Bác 
    (剝 bō)

    Quẻ 24 |::::: Địa Lôi Phục
    (復 fù)

    Quẻ 25 |::||| Thiên Lôi Vô Vọng

    (無妄 wú wàng)

    Quẻ 26 |||::| Sơn Thiên Đại Súc

    (大畜 dà chù)

    Quẻ 27 |::::| Sơn Lôi Di 
    (頤 yí)

    Quẻ 28 :||||: Trạch Phong Đại Quá

    (大過 dà guò)

    Quẻ 29 :|::|: Thuần Khảm 
    (坎 kǎn)

    Quẻ 30 |:||:| Thuần Ly 
    (離 lí)

     Quẻ 31 ::|||: Trạch Sơn Hàm

    (咸 xián)

     Quẻ 32 :|||:: Lôi Phong Hằng

    (恆 héng)

     Quẻ 33 ::|||| Thiên Sơn Độn

    (遯 dùn)

    Quẻ 34 ||||:: Lôi Thiên Đại Tráng

    (大壯 dà zhuàng)

    Quẻ 35 :::|:| Hỏa Địa Tấn 
    (晉 jìn)

    Quẻ 36 |:|::: Địa Hỏa Minh Di

    (明夷 míng yí)

    Quẻ 37 |:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân

    (家人 jiā rén)

    Quẻ 38 ||:|:| Hỏa Trạch Khuê

    (睽 kuí)

    Quẻ 39 ::|:|: Thủy Sơn Kiển 
    (蹇 jiǎn)

    Quẻ 40 :|:|:: Lôi Thủy Giải
    (解 xiè)

    Quẻ 41 ||:::| Sơn Trạch Tổn 
    (損 sǔn)

    Quẻ 42 |:::|| Phong Lôi Ích 
    (益 yì)

    Quẻ 43 |||||: Trạch Thiên Quải 
    (夬 guài)

    Quẻ 44 :||||| Thiên Phong Cấu 
    (姤 gòu)

    Quẻ 45 :::||: Trạch Địa Tụy 
    (萃 cuì)

    Quẻ 46 :||::: Địa Phong Thăng 
    (升 shēng)

    Quẻ 47 :|:||: Trạch Thủy Khốn
    (困 kùn)

    Quẻ 48 :||:|: Thủy Phong Tỉnh
    (井 jǐng)

    Quẻ 49 |:|||: Trạch Hỏa Cách 
    (革 gé)

    Quẻ 50 :|||:| Hỏa Phong Đỉnh
    (鼎 dǐng)

    Quẻ 51 |::|:: Thuần Chấn 
    (震 zhèn)

    Quẻ 52 ::|::| Thuần Cấn 
    (艮 gèn)

    Quẻ 53 ::|:|| Phong Sơn Tiệm 
    (漸 jiàn)

    Quẻ 54 ||:|:: Lôi Trạch Quy Muội 
    (歸妹 
    guī mèi)

    Quẻ 55 |:||:: Lôi Hỏa Phong 
    (豐 feng1)

    Quẻ 56 ::||:| Hỏa Sơn Lữ 
    (旅 lu3)

    Quẻ 57 :||:|| Thuần Tốn 
    (巽 xùn)

    Quẻ 58 ||:||: Thuần Đoài 
    (兌 duì)

    Quẻ 59 :|::|| Phong Thủy Hoán
    (渙 huàn)

    Quẻ 60 ||::|: Thủy Trạch Tiết
    (節 jié)

     

    Quẻ 61 ||::|| Phong Trạch Trung Phu

    (中孚 zhōng fú)

    Quẻ 62 ::||:: Lôi Sơn Tiểu Quá 
    (小過 xiǎo guò)

    Quẻ 63 |:|:|: Thủy Hỏa Ký Tế 
    (既濟 jì jì)

    Quẻ 64 :|:|:| Hỏa Thủy Vị Tế 
    (未濟 wèi jì)

     

     Text Link :Sim số đẹp | Sim giá rẻ | Sim phong thủy | Sim năm sinh Sim so dep | Sim gia re | Sim phong thuy | Sim nam sinh |  Sim so dep viettel | Sim so dep Mobi | Sim so dep Vina | Sim so dep vietnamobile | Sim giá rẻ | Sim so dep

    GOOGLE SEARCH TAGS